- VĐQG Scotland
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

-
15' Joe Newell
20' Sam Dalby(Glenn Middleton) 1-0
-
40' Josef Bursik
- 1-1
43' Warren O'Hora(Lewis Miller)
- 1-2
72' Dwight Gayle(Jordan Obita)
-
74' Jordan Obita
83' David Hristovski Babunski
-
85' Joe Newell
87' Meshack Izuchukwu Ubochioma
90+3' Luca Stephenson 2-2
90+9' Meshack Izuchukwu Ubochioma 3-2
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
Số áoTên cầu thủVị trí
Thống kê số liệu
-
Dundee United
[5] VSHibernian FC
[10] - 59Số lần tấn công78
- 28Tấn công nguy hiểm36
- 8Sút bóng10
- 4Sút cầu môn5
- 2Sút trượt4
- 2Cú sút bị chặn1
- 15Phạm lỗi16
- 5Phạt góc5
- 1Việt vị0
- 2Thẻ vàng4
- 0Thẻ đỏ1
- 45%Tỷ lệ giữ bóng55%
- 3Cứu bóng1
Thay đổi cầu thủ
-
Dundee United
[5]Hibernian FC
[10] - 46' Martin Boyle
Lewis Miller
- 49' Jack Henry Stewart Iredale
Christopher Cadden
- 62' Miller Thomson
Kristijan Trapanovski
- 64' Dwight Gayle
Rudi Allan Molotnikov
- 78' Emmanuel Adegboyega
Jort van der Sande
- 87' Glenn Middleton
Meshack Izuchukwu Ubochioma
- 88' Dylan Levitt
Mykola Kukharevych
- 89' Josh Campbell
David Junior Hoilett
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Dundee United[5](Sân nhà) |
Hibernian FC[10](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 2 | 0 | 1 | 1 | Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 1 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 1 | 0 | 1 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 1 | 0 |
Dundee United:Trong 97 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 22 trận,đuổi kịp 7 trận(31.82%)
Hibernian FC:Trong 104 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 36 trận,đuổi kịp 8 trận(22.22%)