- VĐQG Scotland
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 3412
- 1 Ross LaidlawThủ môn
- 4 Akil WrightHậu vệ
- 20 Kacper LopataHậu vệ
- 3 Ryan LeakHậu vệ
- 24 Michee Efete
Tiền vệ
- 8 Connor Randall
Tiền vệ
- 23 Joshua NisbetTiền vệ
- 19 Elijah Campbell
Tiền vệ
- 10 Noah ChilversTiền vệ
- 9 Rory Hale
Tiền đạo
- 15 Aidan DenholmTiền đạo
- 22 Jack HamiltonThủ môn
- 2 James BrownHậu vệ
- 43 Josh ReidHậu vệ
- 21 Charlie TelferTiền vệ
- 7 Victor LoturiTiền vệ
- 14 Jack GrievesTiền đạo
- 26 Jordan WhiteTiền đạo
- 25 Alex SamuelTiền đạo
- 27 Eamonn BrophyTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

43' Rory Hale 1-0
-
50' Nikolas-Gerrit Kuhn
50' Connor Randall
59' Michee Efete
- 1-1
76' Alistair Johnston(Callum McGregor)
- 1-2
88' Nikolas-Gerrit Kuhn(Alistair Johnston)
90+7' Elijah Campbell
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4411
- 1 Kasper SchmeichelThủ môn
- 2 Alistair Johnston
Hậu vệ
- 6 Auston TrustyHậu vệ
- 5 Liam ScalesHậu vệ
- 11 Alex Valle GomezHậu vệ
- 27 Arne EngelsTiền vệ
- 42 Callum McGregorTiền vệ
- 41 Reo HatateTiền vệ
- 38 Daizen MaedaTiền vệ
- 10 Nikolas-Gerrit Kuhn
Tiền vệ
- 9 Adam Uche IdahTiền đạo
- 12 Viljami SinisaloThủ môn
- 17 Maik NawrockiHậu vệ
- 56 Anthony RalstonHậu vệ
- 28 Paulo BernardoTiền vệ
- 49 James ForrestTiền vệ
- 8 Kyogo FuruhashiTiền đạo
- 14 Luke McCowanTiền đạo
- 7 Luis Enrique Palma OsegueraTiền đạo
- 13 Yang Hyun JunTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Ross County
[7] VSCeltic
[1] - 90Số lần tấn công163
- 20Tấn công nguy hiểm102
- 8Sút bóng25
- 5Sút cầu môn7
- 2Sút trượt11
- 1Cú sút bị chặn7
- 13Phạm lỗi12
- 1Phạt góc9
- 1Việt vị1
- 3Thẻ vàng1
- 37%Tỷ lệ giữ bóng63%
- 5Cứu bóng4
Thay đổi cầu thủ
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Ross County[7](Sân nhà) |
Celtic[1](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 2 | 0 | 1 | 1 | Tổng số bàn thắng | 3 | 4 | 1 | 3 |
Bàn thắng thứ nhất | 2 | 0 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 2 | 1 | 0 | 0 |
Ross County:Trong 101 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 34 trận,đuổi kịp 7 trận(20.59%)
Celtic:Trong 114 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 15 trận,đuổi kịp 7 trận(46.67%)