- VĐQG Scotland
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

16' Nectarios Triantis
-
22' Davor Zdravkovski
-
31' Ewan Wilson
47' Marvin Ekpiteta
56' Josh Campbell
- 0-1
56' Apostolos Stamatelopoulos(Lennon Miller)
59' David Junior Hoilett 1-1
77' Nectarios Triantis
- 1-2
80' Andy Halliday(Kofi Balmer)
-
83' Tom Sparrow
83'
90+4' Kwon Hyeok Kyu
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
Số áoTên cầu thủVị trí
Thống kê số liệu
-
Hibernian FC
[9] VSMotherwell FC
[4] - 108Số lần tấn công85
- 58Tấn công nguy hiểm33
- 18Sút bóng11
- 8Sút cầu môn5
- 4Sút trượt2
- 6Cú sút bị chặn4
- 18Phạm lỗi6
- 10Phạt góc5
- 0Việt vị3
- 6Thẻ vàng3
- 1Thẻ đỏ0
- 51%Tỷ lệ giữ bóng49%
- 3Cứu bóng7
Thay đổi cầu thủ
-
Hibernian FC
[9]Motherwell FC
[4] - 46' Tom Sparrow
Davor Zdravkovski
- 62' Josh Campbell
Rudi Allan Molotnikov
- 62' Moses Ebiye
Apostolos Stamatelopoulos
- 62' Tony Watt
Zach Robinson
- 73' Mykola Kukharevych
Dwight Gayle
- 81' Christopher Cadden
Nathan Moriah-Welsh
- 81' David Junior Hoilett
Harry McKirdy
- 84' Marvin Kaleta
Stephen O'Donnell
- 84' Tawanda Maswanhise
Andy Halliday
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Hibernian FC[9](Sân nhà) |
Motherwell FC[4](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 1 | 1 | 2 | Tổng số bàn thắng | 2 | 0 | 0 | 1 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 1 | 1 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 2 | 0 | 0 | 1 |
Hibernian FC:Trong 106 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 38 trận,đuổi kịp 8 trận(21.05%)
Motherwell FC:Trong 101 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 32 trận,đuổi kịp 8 trận(25%)