- VĐQG Scotland
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 352
- 1 Jon McCrackenThủ môn
- 29 Juan Antonio Portales VillarrealHậu vệ
- 3 Clark RobertsonHậu vệ
- 20 Billy KoumetioHậu vệ
- 2 Ethan John IngramTiền vệ
- 7 Scott TiffoneyTiền vệ
- 28 Mohamad Sylla
Tiền vệ
- 10 Lyall CameronTiền vệ
- 21 Ziyad Larkeche
Tiền vệ
- 9 Curtis MainTiền đạo
- 15 Simon Murray
Tiền đạo
- 31 Trevor CarsonThủ môn
- 4 Ryan AstleyHậu vệ
- 22 Sammy BraybrookeTiền vệ
- 19 Finlay RobertsonTiền vệ
- 26 Scott FraserTiền vệ
- 8 Josh MulliganTiền vệ
- 11 Oluwaseun Adewumi
Tiền vệ
- 23 Sebastian Palmer-HouldenTiền đạo
- 47 Julien VetroTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

24' Ziyad Larkeche(Lyall Cameron) 1-0
30' Mohamad Sylla
38' Simon Murray
43' Mohamad Sylla
-
60' Lewis Mayo
81' Oluwaseun Adewumi(Sebastian Palmer-Houlden) 2-0
- 2-1
86' Matthew Kennedy
- 2-2
88' Bruce Anderson(Gary Mackay Steven)
- 2-3
90+4' Matthew Kennedy(Bobby Wales)
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 343
- 20 Robbie McCrorieThủ môn
- 5 Lewis Mayo
Hậu vệ
- 6 Robbie DeasHậu vệ
- 3 Corey NdabaHậu vệ
- 11 Daniel ArmstrongTiền vệ
- 22 Liam DonnellyTiền vệ
- 8 Bradley LyonsTiền vệ
- 12 David WatsonTiền vệ
- 23 Marley WatkinsTiền đạo
- 9 Kyle VassellTiền đạo
- 10 Matthew Kennedy
Tiền đạo
- 51 Oliver BainbridgeHậu vệ
- 2 Jack BurroughsHậu vệ
- 14 Gary Mackay StevenTiền vệ
- 7 Rory McKenzieTiền vệ
- 15 Fraser MurrayTiền vệ
- 24 Bobby WalesTiền đạo
- 18 Innes CameronTiền đạo
- 19 Bruce Anderson
Tiền đạo
Thống kê số liệu
-
Dundee FC
[8] VSKilmarnock FC
[11] - 71Số lần tấn công77
- 32Tấn công nguy hiểm50
- 10Sút bóng26
- 3Sút cầu môn5
- 5Sút trượt10
- 2Cú sút bị chặn11
- 13Phạm lỗi9
- 2Phạt góc10
- 1Việt vị3
- 3Thẻ vàng1
- 1Thẻ đỏ0
- 43%Tỷ lệ giữ bóng57%
- 2Cứu bóng1
Thay đổi cầu thủ
-
Dundee FC
[8]Kilmarnock FC
[11] - 46' Curtis Main
Scott Fraser
- 63' Bruce Anderson
Liam Donnelly
- 63' Rory McKenzie
David Watson
- 66' Simon Murray
Sebastian Palmer-Houlden
- 67' Scott Tiffoney
Oluwaseun Adewumi
- 76' Jack Burroughs
Lewis Mayo
- 76' Gary Mackay Steven
Daniel Armstrong
- 87' Bobby Wales
Kyle Vassell
- 89' Ethan John Ingram
Ryan Astley
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Dundee FC[8](Sân nhà) |
Kilmarnock FC[11](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 1 | 2 | 3 | 0 | Tổng số bàn thắng | 1 | 0 | 0 | 1 |
Bàn thắng thứ nhất | 1 | 2 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 1 | 0 | 0 | 0 |
Dundee FC:Trong 106 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 26 trận,đuổi kịp 9 trận(34.62%)
Kilmarnock FC:Trong 102 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 36 trận,đuổi kịp 9 trận(25%)