- VĐQG Scotland
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 352
- 20 Ross SinclairThủ môn
- 6 Lewis NeilsonHậu vệ
- 5 Jack SandersHậu vệ
- 4 Kyle Milne CameronHậu vệ
- 14 Drey WrightTiền vệ
- 11 Graham CareyTiền vệ
- 23 Sven SpranglerTiền vệ
- 22 Matthew Smith
Tiền vệ
- 3 Andre RaymondTiền vệ
- 27 Mackenzie KirkTiền đạo
- 10 Nicholas ClarkTiền đạo
- 12 Joshua RaeThủ môn
- 33 David Yair KeltjensHậu vệ
- 17 Maksym KucheriavyiTiền vệ
- 8 Cameron MacPhersonTiền vệ
- 42 Ben McCrystalTiền vệ
- 24 James McPakeTiền vệ
- 99 Brodie DairTiền vệ
- 15 Aaron EsselTiền vệ
- 46 Filip FranczakTiền vệ
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

30' Matthew Smith
- 0-1
35' Kyogo Furuhashi(Nikolas-Gerrit Kuhn)
-
39' Daizen Maeda
- 0-2
43' Paulo Bernardo(Kyogo Furuhashi)
- 0-3
45' Kyogo Furuhashi(Greg Taylor)
- 0-4
54' Callum McGregor(Nikolas-Gerrit Kuhn)
- 0-5
72' Daizen Maeda(Paulo Bernardo)
- 0-6
83' Adam Uche Idah(Alex Valle Gomez)
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 1 Kasper SchmeichelThủ môn
- 2 Alistair JohnstonHậu vệ
- 6 Auston TrustyHậu vệ
- 5 Liam ScalesHậu vệ
- 3 Greg TaylorHậu vệ
- 27 Arne EngelsTiền vệ
- 42 Callum McGregor
Tiền vệ
- 28 Paulo Bernardo
Tiền vệ
- 10 Nikolas-Gerrit KuhnTiền đạo
- 8 Kyogo Furuhashi
Tiền đạo
- 38 Daizen Maeda
Tiền đạo
- 12 Viljami SinisaloThủ môn
- 11 Alex Valle GomezHậu vệ
- 17 Maik NawrockiHậu vệ
- 56 Anthony RalstonHậu vệ
- 49 James ForrestTiền vệ
- 41 Reo HatateTiền vệ
- 9 Adam Uche Idah
Tiền đạo
- 14 Luke McCowanTiền đạo
- 13 Yang Hyun JunTiền đạo
Thống kê số liệu
-
St. Johnstone
[10] VSCeltic
[1] - 61Số lần tấn công144
- 15Tấn công nguy hiểm76
- 5Sút bóng20
- 1Sút cầu môn12
- 4Sút trượt7
- 0Cú sút bị chặn1
- 10Phạm lỗi8
- 3Phạt góc13
- 1Việt vị0
- 1Thẻ vàng1
- 23%Tỷ lệ giữ bóng77%
- 6Cứu bóng1
Thay đổi cầu thủ
-
St. Johnstone
[10]Celtic
[1] - 34' Kyle Milne Cameron
Aaron Essel
- 46' Alex Valle Gomez
Greg Taylor
- 58' Nicholas Clark
Cameron MacPherson
- 66' Reo Hatate
Arne Engels
- 66' Adam Uche Idah
Kyogo Furuhashi
- 66' James Forrest
Nikolas-Gerrit Kuhn
- 73' Andre Raymond
James McPake
- 73' Mackenzie Kirk
David Yair Keltjens
- 75' Luke McCowan
Callum McGregor
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
St. Johnstone[10](Sân nhà) |
Celtic[1](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 1 | 1 | Tổng số bàn thắng | 3 | 1 | 0 | 1 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 1 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 2 | 0 | 0 | 0 |
St. Johnstone:Trong 93 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 35 trận,đuổi kịp 6 trận(17.14%)
Celtic:Trong 114 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 15 trận,đuổi kịp 7 trận(46.67%)