- VĐQG Scotland
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 3421
- 1 Jack WaltonThủ môn
- 16 Emmanuel Adegboyega
Hậu vệ
- 31 Declan Gallagher
Hậu vệ
- 6 Ross Graham
Hậu vệ
- 17 Luca StephensonTiền vệ
- 4 Kevin HoltTiền vệ
- 14 Craig SibbaldTiền vệ
- 11 Will FerryTiền vệ
- 10 David Hristovski BabunskiTiền vệ
- 7 Kristijan Trapanovski
Tiền vệ
- 20 Jort van der SandeTiền đạo
- 25 Dave RichardsThủ môn
- 5 Vicko SeveljHậu vệ
- 23 Ross DochertyTiền vệ
- 15 Glenn MiddletonTiền vệ
- 12 Richard OdadaTiền vệ
- 19 Sam DalbyTiền đạo
- 9 Louis Elliot MoultTiền đạo
- 29 Miller ThomsonTiền đạo
- 70 Meshack Izuchukwu UbochiomaTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- 0-1
7' Tom Lawrence(Cyriel Dessers)
19' Kristijan Trapanovski
-
19' James Tavernier
33' Declan Gallagher
44' Emmanuel Adegboyega
-
44' Jack Butland
58' Ross Graham
-
76' Dujon Sterling
-
80' Jefte Vital da Silva Dias
-
90+2' Nicolas Raskin
-
90+3' Nedim Bajrami
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 1 Jack Butland
Thủ môn
- 2 James Tavernier
Hậu vệ
- 5 John SouttarHậu vệ
- 4 Robin PropperHậu vệ
- 22 Jefte Vital da Silva Dias
Hậu vệ
- 20 Kieran DowellTiền vệ
- 8 Connor BarronTiền vệ
- 10 Mohammed DiomandeTiền vệ
- 7 Oscar CortesTiền đạo
- 9 Cyriel DessersTiền đạo
- 11 Tom Lawrence
Tiền đạo
- 31 Liam KellyThủ môn
- 24 Neraysho KasanwirjoHậu vệ
- 21 Dujon Sterling
Hậu vệ
- 27 Azeez BalogunHậu vệ
- 47 Robbie FraserHậu vệ
- 45 Ross McCauslandTiền vệ
- 43 Nicolas Raskin
Tiền vệ
- 14 Nedim Bajrami
Tiền vệ
- 29 Hamza IgamaneTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Dundee United
[3] VSGlasgow Rangers
[4] - 119Số lần tấn công148
- 57Tấn công nguy hiểm50
- 3Sút bóng8
- 0Sút cầu môn5
- 2Sút trượt1
- 1Cú sút bị chặn2
- 7Phạm lỗi7
- 4Phạt góc4
- 1Việt vị0
- 4Thẻ vàng6
- 39%Tỷ lệ giữ bóng61%
- 4Cứu bóng0
Thay đổi cầu thủ
-
Dundee United
[3]Glasgow Rangers
[4] - 34' Kevin Holt
Ross Docherty
- 46' Nedim Bajrami
Oscar Cortes
- 46' Emmanuel Adegboyega
Vicko Sevelj
- 65' Hamza Igamane
Cyriel Dessers
- 73' Dujon Sterling
Kieran Dowell
- 73' Nicolas Raskin
Mohammed Diomande
- 77' Jort van der Sande
Louis Elliot Moult
- 77' David Hristovski Babunski
Sam Dalby
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Dundee United[3](Sân nhà) |
Glasgow Rangers[4](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 2 | 0 | 1 | 1 | Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 1 | 0 | 1 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 |
Dundee United:Trong 99 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 23 trận,đuổi kịp 8 trận(34.78%)
Glasgow Rangers:Trong 123 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 35 trận,đuổi kịp 15 trận(42.86%)