- VĐQG Scotland
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

-
23' Davor Zdravkovski
23' Sivert Heltne Nilsen
-
23' Stephen O'Donnell
27' Pape Habib Gueye(Jack MacKenzie) 1-0
-
52' Zach Robinson
64' Slobodan Rubezic
-
67' Jack Vale
71' Pape Habib Gueye
80' Pape Habib Gueye 2-0
-
85' Paul McGinn
- 2-1
88' Moses Ebiye
90+3' Vicente Besuijen
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
Số áoTên cầu thủVị trí
Thống kê số liệu
-
Aberdeen
[2] VSMotherwell FC
[5] - 110Số lần tấn công116
- 50Tấn công nguy hiểm33
- 6Sút bóng3
- 2Sút cầu môn1
- 3Sút trượt2
- 1Cú sút bị chặn0
- 7Phạm lỗi8
- 6Phạt góc5
- 1Việt vị1
- 4Thẻ vàng5
- 58%Tỷ lệ giữ bóng42%
Thay đổi cầu thủ
-
Aberdeen
[2]Motherwell FC
[5] - 46' Jack Vale
Davor Zdravkovski
- 59' Jair Veiga Vieira Tavares
Tawanda Maswanhise
- 59' Tony Watt
Zach Robinson
- 59' Marvin Kaleta
Stephen O'Donnell
- 59' Topi Keskinen
Shayden Morris
- 69' Ante Palaversa
Leighton Clarkson
- 69' Kevin Nisbet
Ester Sokler
- 75' Moses Ebiye
Andy Halliday
- 83' Jamie Mcgrath
Vicente Besuijen
- 84' Pape Habib Gueye
Peter Ambrose
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Aberdeen[2](Sân nhà) |
Motherwell FC[5](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 1 | 1 | 2 | 1 | Tổng số bàn thắng | 2 | 0 | 0 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 1 | 1 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 2 | 0 | 0 | 0 |
Aberdeen:Trong 106 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 24 trận,đuổi kịp 5 trận(20.83%)
Motherwell FC:Trong 101 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 32 trận,đuổi kịp 8 trận(25%)