- VĐQG Scotland
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 442
- 1 Ross LaidlawThủ môn
- 2 James BrownHậu vệ
- 4 Akil WrightHậu vệ
- 20 Kacper Lopata
Hậu vệ
- 16 George HarmonHậu vệ
- 3 Ryan LeakTiền vệ
- 15 Aidan DenholmTiền vệ
- 8 Connor Randall
Tiền vệ
- 23 Joshua NisbetTiền vệ
- 27 Eamonn BrophyTiền đạo
- 9 Rory Hale
Tiền đạo
- 22 Jack HamiltonThủ môn
- 43 Josh ReidHậu vệ
- 6 Luis Angel Rodriguez AyazoHậu vệ
- 19 Elijah CampbellHậu vệ
- 10 Noah ChilversTiền vệ
- 21 Charlie TelferTiền vệ
- 7 Victor LoturiTiền vệ
- 26 Jordan WhiteTiền đạo
- 14 Jack GrievesTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

8' Connor Randall
36' Kacper Lopata
-
41' Jack MacKenzie
45+3' Rory Hale
65' Rory Hale
- 0-1
90+8' Kevin Nisbet(Shayden Morris)
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 1 Dimitar MitovThủ môn
- 2 Nicky DevlinHậu vệ
- 33 Slobodan RubezicHậu vệ
- 21 Gavin MolloyHậu vệ
- 3 Jack MacKenzie
Hậu vệ
- 4 Graeme ShinnieTiền vệ
- 6 Sivert Heltne NilsenTiền vệ
- 81 Topi KeskinenTiền vệ
- 14 Pape GueyeTiền vệ
- 7 Jamie McgrathTiền vệ
- 19 Ester SoklerTiền đạo
- 31 Ross DoohanThủ môn
- 27 Angus MacDonaldHậu vệ
- 15 James McGarryHậu vệ
- 22 Jack MilneHậu vệ
- 18 Ante PalaversaTiền vệ
- 20 Shayden MorrisTiền đạo
- 9 Kevin Nisbet
Tiền đạo
- 32 Peter AmbroseTiền đạo
- 17 Vicente BesuijenTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Ross County
[9] VSAberdeen
[2] - 112Số lần tấn công133
- 29Tấn công nguy hiểm67
- 7Sút bóng10
- 3Sút cầu môn4
- 2Sút trượt2
- 2Cú sút bị chặn4
- 11Phạm lỗi15
- 1Phạt góc12
- 2Việt vị3
- 3Thẻ vàng1
- 35%Tỷ lệ giữ bóng65%
- 3Cứu bóng3
Thay đổi cầu thủ
-
Ross County
[9]Aberdeen
[2] - 35' Kevin Nisbet
Jamie Mcgrath
- 46' Vicente Besuijen
Ester Sokler
- 61' Eamonn Brophy
Jordan White
- 71' Aidan Denholm
Victor Loturi
- 72' Peter Ambrose
Pape Gueye
- 72' Shayden Morris
Topi Keskinen
- 80' Kacper Lopata
Elijah Campbell
- 80' Rory Hale
Noah Chilvers
- 81' Joshua Nisbet
Jack Grieves
- 90+10' Jack Milne
Nicky Devlin
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Ross County[9](Sân nhà) |
Aberdeen[2](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 | Tổng số bàn thắng | 1 | 0 | 1 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 1 | 0 | 0 | 0 |
Ross County:Trong 102 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 36 trận,đuổi kịp 7 trận(19.44%)
Aberdeen:Trong 106 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 24 trận,đuổi kịp 5 trận(20.83%)