- VĐQG Scotland
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

8' Corey Ndaba
- 0-1
50' Joe Newell(Martin Boyle)
58' Matthew Kennedy
-
63' Mykola Kukharevych
-
70' Jordan Obita
-
86' Lewis Miller
90+2' Bruce Anderson 1-1
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
Số áoTên cầu thủVị trí
Thống kê số liệu
-
Kilmarnock
[12] VSHibernian FC
[11] - 148Số lần tấn công135
- 40Tấn công nguy hiểm48
- 15Sút bóng9
- 3Sút cầu môn4
- 7Sút trượt3
- 5Cú sút bị chặn2
- 11Phạm lỗi19
- 4Phạt góc7
- 2Việt vị2
- 2Thẻ vàng3
- 52%Tỷ lệ giữ bóng48%
- 3Cứu bóng2
Thay đổi cầu thủ
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Kilmarnock[12](Sân nhà) |
Hibernian FC[11](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 | Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 |
Kilmarnock:Trong 102 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 37 trận,đuổi kịp 7 trận(18.92%)
Hibernian FC:Trong 106 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 37 trận,đuổi kịp 8 trận(21.62%)