- VĐQG Scotland
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 1 Craig GordonThủ môn
- 3 Stephen KingsleyHậu vệ
- 4 Craig HalkettHậu vệ
- 2 Frankie KentHậu vệ
- 29 James PenriceHậu vệ
- 7 Jorge GrantTiền vệ
- 18 Malachi BoatengTiền vệ
- 16 Blair SpittalTiền vệ
- 11 Yutaro OdaTiền đạo
- 9 Lawrence Shankland
Tiền đạo
- 77 Kenneth VargasTiền đạo
- 28 Zander ClarkThủ môn
- 5 Daniel OyegokeHậu vệ
- 15 Kye RowlesHậu vệ
- 80 Andres Salazar OsorioHậu vệ
- 24 Finlay PollockTiền vệ
- 14 Cameron DevlinTiền vệ
- 20 Yan Dhanda
Tiền vệ
- 17 Alan ForrestTiền đạo
- 10 Barrie McKayTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

-
41' Will Ferry
41' Lawrence Shankland
-
64' Kristijan Trapanovski
- 0-1
76' Ross Graham(Will Ferry)
-
86' Craig Sibbald
90+3' Yan Dhanda
-
90+3' Jack Walton
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 3421
- 1 Jack Walton
Thủ môn
- 16 Emmanuel AdegboyegaHậu vệ
- 31 Declan GallagherHậu vệ
- 6 Ross Graham
Hậu vệ
- 17 Luca StephensonTiền vệ
- 4 Kevin HoltTiền vệ
- 14 Craig Sibbald
Tiền vệ
- 11 Will Ferry
Tiền vệ
- 10 David Hristovski BabunskiTiền vệ
- 7 Kristijan Trapanovski
Tiền vệ
- 20 Jort van der SandeTiền đạo
- 25 Dave RichardsThủ môn
- 5 Vicko SeveljHậu vệ
- 23 Ross DochertyTiền vệ
- 15 Glenn MiddletonTiền vệ
- 12 Richard OdadaTiền vệ
- 9 Louis Elliot MoultTiền đạo
- 29 Miller ThomsonTiền đạo
- 70 Meshack Izuchukwu UbochiomaTiền đạo
- 19 Sam DalbyTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Hearts FC
[10] VSDundee United
[6] - 146Số lần tấn công88
- 92Tấn công nguy hiểm48
- 16Sút bóng15
- 2Sút cầu môn3
- 7Sút trượt6
- 7Cú sút bị chặn6
- 16Phạm lỗi6
- 6Phạt góc4
- 2Việt vị1
- 2Thẻ vàng4
- 66%Tỷ lệ giữ bóng34%
- 2Cứu bóng2
Thay đổi cầu thủ
-
Hearts FC
[10]Dundee United
[6] - 40' Vicko Sevelj
Kevin Holt
- 58' Blair Spittal
Barrie McKay
- 58' Kenneth Vargas
Yan Dhanda
- 65' Louis Elliot Moult
Kristijan Trapanovski
- 65' Sam Dalby
Jort van der Sande
- 65' Ross Docherty
David Hristovski Babunski
- 69' James Penrice
Cameron Devlin
- 69' Jorge Grant
Daniel Oyegoke
- 80' Yutaro Oda
Alan Forrest
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Hearts FC[10](Sân nhà) |
Dundee United[6](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 | Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 1 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 1 | 0 |
Hearts FC:Trong 105 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 33 trận,đuổi kịp 5 trận(15.15%)
Dundee United:Trong 99 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 23 trận,đuổi kịp 8 trận(34.78%)