- VĐQG Scotland
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Dự đoán đội hìnhFormation: 352
- 1 Ellery BalcombeThủ môn
- 22 Marcus FraserHậu vệ
- 13 Alexandros Gogic
Hậu vệ
- 4 Alex IacovittiHậu vệ
- 19 Shaun Rooney
Tiền vệ
- 23 Dennis AdeniranTiền vệ
- 15 Caolan Boyd-MunceTiền vệ
- 12 Roland IdowuTiền vệ
- 3 Scott TanserTiền vệ
- 20 Toyosi OlusanyaTiền đạo
- 14 James ScottTiền đạo
- 27 Peter UrminskyThủ môn
- 5 Richard TaylorHậu vệ
- 42 Elvis BwomonoHậu vệ
- 21 Jaden BrownHậu vệ
- 30 Fraser TaylorTiền vệ
- 8 Oisin SmythTiền vệ
- 7 Jonah Ananias Paul AyungaTiền đạo
- 9 Mikael MandronTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- 0-1
3' Callum McGregor(James Forrest)
5' Alexandros Gogic
- 0-2
33' Reo Hatate(Daizen Maeda)
- 0-3
71' Alistair Johnston(Nikolas-Gerrit Kuhn)
73' Shaun Rooney
-
73' Greg Taylor
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Dự đoán đội hìnhFormation: 433
- 1 Kasper SchmeichelThủ môn
- 2 Alistair Johnston
Hậu vệ
- 20 Cameron Carter VickersHậu vệ
- 5 Liam ScalesHậu vệ
- 3 Greg Taylor
Hậu vệ
- 33 Matthew O‘RileyTiền vệ
- 42 Callum McGregor
Tiền vệ
- 41 Reo Hatate
Tiền vệ
- 10 Nikolas-Gerrit KuhnTiền đạo
- 8 Kyogo FuruhashiTiền đạo
- 49 James ForrestTiền đạo
- 12 Viljami SinisaloThủ môn
- 56 Anthony RalstonHậu vệ
- 57 Stephen WelshHậu vệ
- 28 Paulo BernardoTiền vệ
- 24 Tomoki IwataTiền vệ
- 15 Odin Thiago HolmTiền vệ
- 90 Michael JohnstonTiền đạo
- 38 Daizen MaedaTiền đạo
- 13 Yang Hyun JunTiền đạo
Thống kê số liệu
-
St. Mirren
VSCeltic
- 80Số lần tấn công141
- 26Tấn công nguy hiểm58
- 4Sút bóng23
- 1Sút cầu môn9
- 1Sút trượt6
- 2Cú sút bị chặn8
- 13Phạm lỗi8
- 2Phạt góc10
- 3Việt vị0
- 2Thẻ vàng1
- 25%Tỷ lệ giữ bóng75%
- 6Cứu bóng1
Thay đổi cầu thủ
-
St. Mirren
Celtic
- 46' Alexandros Gogic
Roland Idowu
- 46' Jonah Ananias Paul Ayunga
Mikael Mandron
- 59' Nikolas-Gerrit Kuhn
James Forrest
- 60' Kyogo Furuhashi
Adam Uche Idah
- 74' Killian Phillips
Oisin Smyth
- 75' Odin Thiago Holm
Paulo Bernardo
- 75' Anthony Ralston
Greg Taylor
- 87' Toyosi Olusanya
Ethan Sutherland
- 89' Turley F.
Reo Hatate
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
St. Mirren(Sân nhà) |
Celtic(Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 1 | 2 | Tổng số bàn thắng | 2 | 0 | 0 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 1 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 1 | 0 | 0 | 0 |
St. Mirren:Trong 99 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 31 trận,đuổi kịp 7 trận(22.58%)
Celtic:Trong 115 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 15 trận,đuổi kịp 6 trận(40%)