- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

45+2' Rasmussen 1-0
54' 2-0
79' 3-0
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
Số áoTên cầu thủVị trí
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
BK Frem[8](Sân nhà) |
Fremad Amager[1](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 3 | 1 | 2 | 1 | Tổng số bàn thắng | 1 | 3 | 8 | 3 |
Bàn thắng thứ nhất | 3 | 1 | 2 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 1 | 2 | 4 | 1 |
BK Frem:Trong 90 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 23 trận,đuổi kịp 4 trận(17.39%)
Fremad Amager:Trong 90 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 34 trận,đuổi kịp 12 trận(35.29%)