- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

79' 1-0
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
Số áoTên cầu thủVị trí
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Skive IK[7](Sân nhà) |
FC Aarhus Fremad[2](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 3 | 2 | 4 | 2 | Tổng số bàn thắng | 1 | 3 | 3 | 2 |
Bàn thắng thứ nhất | 3 | 1 | 1 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 1 | 3 | 1 | 0 |
Skive IK:Trong 84 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 22 trận,đuổi kịp 2 trận(9.09%)
FC Aarhus Fremad:Trong 81 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 23 trận,đuổi kịp 6 trận(26.09%)