- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- 0-1
5'
11' 1-1
62'
- 1-2
74'
- 1-3
83'
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
Số áoTên cầu thủVị trí
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Middelfart[3](Sân nhà) |
AB Gladsaxe[9](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 1 | 4 | 4 | 0 | Tổng số bàn thắng | 4 | 2 | 1 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 1 | 3 | 2 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 2 | 2 | 0 | 0 |
Middelfart:Trong 90 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 14 trận,đuổi kịp 5 trận(35.71%)
AB Gladsaxe:Trong 86 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 31 trận,đuổi kịp 12 trận(38.71%)