- EFL League Two
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

-
42' Mitchell Clarke
46' Mickey Demetriou
51' Zac Williams
59' Matus Holicek
69' Max Harrison Sanders
-
72' Thomas Sang
- 0-1
86' Jayden Stockley
-
90+3' Jack Shorrock
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
Số áoTên cầu thủVị trí
Thống kê số liệu
-
Crewe Alexandra
[9] VSPort Vale F.C.
[4] - 84Số lần tấn công109
- 36Tấn công nguy hiểm47
- 15Sút bóng17
- 3Sút cầu môn4
- 7Sút trượt6
- 5Cú sút bị chặn7
- 12Phạm lỗi9
- 6Phạt góc4
- 9Số lần phạt trực tiếp12
- 0Việt vị1
- 4Thẻ vàng3
- 62%Tỷ lệ giữ bóng38%
- 350Số lần chuyền bóng209
- 247Chuyền bóng chính xác119
- 15Cướp bóng11
- 3Cứu bóng3
Thay đổi cầu thủ
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Crewe Alexandra[9](Sân nhà) |
Port Vale F.C.[4](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 4 | 10 | 5 | 4 | Tổng số bàn thắng | 3 | 5 | 7 | 5 |
Bàn thắng thứ nhất | 4 | 7 | 1 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 3 | 3 | 3 | 4 |
Crewe Alexandra:Trong 123 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 41 trận,đuổi kịp 15 trận(36.59%)
Port Vale F.C.:Trong 127 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 30 trận,đuổi kịp 4 trận(13.33%)