- EFL League Two
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- 0-1
8' Josh Thomas(Sam Stubbs)
-
34' Sam Stubbs
45+3' Will Wright 1-1
- 1-2
48' Timothee Dieng
- 1-3
54' Will Wright
-
58' Valintino Adedokun
-
63' Tom Bradbury
-
66' Tom Bradbury
67' Kabongo Tshimanga 2-3
71' Ollie Clarke
79' Kabongo Tshimanga
-
79' Timothee Dieng
88' Ollie Clarke(Harry Smith) 3-3
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
Số áoTên cầu thủVị trí
Thống kê số liệu
-
Swindon
[15] VSCheltenham Town
[13] - 36Số lần tấn công22
- 35Tấn công nguy hiểm20
- 15Sút bóng7
- 6Sút cầu môn3
- 2Sút trượt2
- 7Cú sút bị chặn2
- 9Phạm lỗi16
- 7Phạt góc2
- 16Số lần phạt trực tiếp9
- 1Việt vị3
- 2Thẻ vàng5
- 0Thẻ đỏ1
- 64%Tỷ lệ giữ bóng36%
- 373Số lần chuyền bóng209
- 255Chuyền bóng chính xác106
- 11Cướp bóng17
- 0Cứu bóng3
Thay đổi cầu thủ
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Swindon[15](Sân nhà) |
Cheltenham Town[13](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 10 | 5 | 5 | 6 | Tổng số bàn thắng | 6 | 3 | 7 | 4 |
Bàn thắng thứ nhất | 8 | 1 | 1 | 2 | Bàn thắng thứ nhất | 5 | 3 | 3 | 1 |
Swindon:Trong 120 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 40 trận,đuổi kịp 12 trận(30%)
Cheltenham Town:Trong 125 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 42 trận,đuổi kịp 9 trận(21.43%)