- EFL League Two
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
Số áoTên cầu thủVị trí
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Crewe Alexandra[7](Sân nhà) |
Doncaster Rovers F.C.[3](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 3 | 10 | 5 | 4 | Tổng số bàn thắng | 6 | 7 | 9 | 2 |
Bàn thắng thứ nhất | 3 | 7 | 1 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 5 | 4 | 3 | 1 |
Crewe Alexandra:Trong 123 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 42 trận,đuổi kịp 15 trận(35.71%)
Doncaster Rovers F.C.:Trong 129 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 38 trận,đuổi kịp 8 trận(21.05%)