- EFL League Two
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

34' Robert Street 1-0
46' Robert Street 2-0
78' Luke Molyneux(Jordan Gibson) 3-0
-
84' Cameron Antwi
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
Số áoTên cầu thủVị trí
Thống kê số liệu
-
Doncaster Rovers F.C.
[3] VSNewport County
[16] - 121Số lần tấn công82
- 67Tấn công nguy hiểm19
- 27Sút bóng5
- 9Sút cầu môn2
- 11Sút trượt2
- 7Cú sút bị chặn1
- 11Phạm lỗi8
- 9Phạt góc3
- 8Số lần phạt trực tiếp11
- 2Việt vị1
- 0Thẻ vàng1
- 49%Tỷ lệ giữ bóng51%
- 413Số lần chuyền bóng435
- 306Chuyền bóng chính xác325
- 15Cướp bóng8
- 2Cứu bóng6
Thay đổi cầu thủ
-
Doncaster Rovers F.C.
[3]Newport County
[16] - 57' Kai Whitmore
James Clarke
- 57' Noah Beaumont Mawene
Josh Martin
- 70' Anthony Glennon
Bobby-Emmanuel Kamwa
- 71' Michael Spellman
Cameron Evans
- 74' Harry Clifton
Joe Sbarra
- 82' Owen John Edward Bailey
Charlie Crewe
- 82' Luke Molyneux
Ethan Ennis
- 82' Robert Street
Billy Sharp
- 88' Jordan Gibson
Joe Ironside
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Doncaster Rovers F.C.[3](Sân nhà) |
Newport County[16](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 1 | 5 | 4 | 11 | Tổng số bàn thắng | 4 | 6 | 2 | 4 |
Bàn thắng thứ nhất | 1 | 5 | 1 | 7 | Bàn thắng thứ nhất | 4 | 3 | 1 | 2 |
Doncaster Rovers F.C.:Trong 129 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 37 trận,đuổi kịp 8 trận(21.62%)
Newport County:Trong 123 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 43 trận,đuổi kịp 9 trận(20.93%)