- EFL Championship
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 1 Anthony PattersonThủ môn
- 8 Alan BrowneHậu vệ
- 26 Chris Mepham
Hậu vệ
- 13 Luke Terry O‘NienHậu vệ
- 32 Trai Hume
Hậu vệ
- 4 Daniel NeillTiền vệ
- 11 Christopher RiggTiền vệ
- 10 Patrick RobertsTiền vệ
- 50 Harrison JonesTiền vệ
- 40 Tom WatsonTiền vệ
- 18 Wilson IsidorTiền đạo
- 21 Simon MooreThủ môn
- 45 Joseph AndersonHậu vệ
- 51 Oliver BainbridgeHậu vệ
- 33 Leo Fuhr HjeldeHậu vệ
- 49 Tom LaveryHậu vệ
- 28 Enzo Le FeeTiền vệ
- 20 Salis Abdul SamedTiền vệ
- 30 Milan AleksicTiền vệ
- 12 Eliezer MayendaTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

-
31' Lewis O'Brien
31' Chris Mepham
- 0-1
58' Benjamin Cabango
60' Trai Hume
-
62' Jay Fulton
-
74' Benjamin Cabango
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 22 Lawrence VigourouxThủ môn
- 2 Josh KeyHậu vệ
- 5 Benjamin Cabango
Hậu vệ
- 6 Harry DarlingHậu vệ
- 14 Josh TymonHậu vệ
- 4 Jay Fulton
Tiền vệ
- 17 Goncalo Baptista FrancoTiền vệ
- 35 Ronald Pereira MartinsTiền vệ
- 8 Lewis O‘Brien
Tiền vệ
- 10 Eom Ji SungTiền vệ
- 20 Liam CullenTiền đạo
- 33 Jon McLaughlinThủ môn
- 23 Cyrus ChristieHậu vệ
- 26 Kyle NaughtonHậu vệ
- 41 Sam ParkerHậu vệ
- 31 Oliver CooperTiền vệ
- 36 Ben LloydTiền vệ
- 7 Joe AllenTiền vệ
- 19 Florian BianchiniTiền vệ
- 9 Zan VipotnikTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Sunderland AFC
[4] VSSwansea City
[14] - 74Số lần tấn công67
- 56Tấn công nguy hiểm35
- 12Sút bóng9
- 3Sút cầu môn2
- 1Sút trượt6
- 8Cú sút bị chặn1
- 13Phạm lỗi16
- 4Phạt góc1
- 16Số lần phạt trực tiếp13
- 5Việt vị2
- 2Thẻ vàng3
- 68%Tỷ lệ giữ bóng32%
- 585Số lần chuyền bóng275
- 501Chuyền bóng chính xác202
- 8Cướp bóng10
- 1Cứu bóng3
Thay đổi cầu thủ
-
Sunderland AFC
[4]Swansea City
[14] - 59' Christopher Rigg
Enzo Le Fee
- 59' Harrison Jones
Eliezer Mayenda
- 67' Zan Vipotnik
Liam Cullen
- 68' Oliver Cooper
Jay Fulton
- 76' Tom Watson
Milan Aleksic
- 76' Daniel Neill
Salis Abdul Samed
- 85' Joe Allen
Goncalo Baptista Franco
- 85' Florian Bianchini
Ronald Pereira Martins
- 85' Alan Browne
Leo Fuhr Hjelde
- 90+3' Kyle Naughton
Eom Ji Sung
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Sunderland AFC[4](Sân nhà) |
Swansea City[14](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 13 | 5 | 6 | 6 | Tổng số bàn thắng | 3 | 4 | 6 | 1 |
Bàn thắng thứ nhất | 11 | 3 | 2 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 2 | 3 | 5 | 0 |
Sunderland AFC:Trong 112 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 32 trận,đuổi kịp 12 trận(37.5%)
Swansea City:Trong 107 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 34 trận,đuổi kịp 9 trận(26.47%)