- EFL Championship
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 47 Pierce CharlesThủ môn
- 27 Yan ValeryHậu vệ
- 20 Michael IhiekweHậu vệ
- 23 Akin FamewoHậu vệ
- 18 Marvin JohnsonHậu vệ
- 44 Shea CharlesTiền vệ
- 40 Stuart ArmstrongTiền vệ
- 45 Anthony MusabaTiền vệ
- 11 Josh Windass
Tiền vệ
- 41 Djeidi GassamaTiền vệ
- 13 Callum PatersonTiền đạo
- 1 James BeadleThủ môn
- 28 Ryo HatsuseHậu vệ
- 6 Dominic IorfaHậu vệ
- 14 Pol Valentin SanchoHậu vệ
- 8 Svante IngelssonTiền vệ
- 4 Nathaniel ChalobahTiền vệ
- 16 Ibrahim CissokoTiền đạo
- 17 Charlie McNeillTiền đạo
- 12 Ike UgboTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

-
74' Mark Harris
- 0-1
79' Sam Long
83' Josh Windass
-
90+2' Matt Phillips
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 1 Jamie CummingThủ môn
- 2 Sam Long
Hậu vệ
- 47 Michal HelikHậu vệ
- 16 Benjamin NelsonHậu vệ
- 12 Joe BennettHậu vệ
- 8 Cameron BrannaganTiền vệ
- 4 Will VaulksTiền vệ
- 44 Stanley MillsTiền vệ
- 18 Alex MatosTiền vệ
- 19 Tyler GoodrhamTiền vệ
- 50 Tom BradshawTiền đạo
- 21 Matt IngramThủ môn
- 22 Greg LeighHậu vệ
- 15 Idris El MizouniTiền vệ
- 10 Matt Phillips
Tiền vệ
- 7 Przemyslaw PlachetaTiền vệ
- 20 Ruben RodriguesTiền vệ
- 23 Siriki DembeleTiền đạo
- 11 Ole ter Haar RomenyTiền đạo
- 9 Mark Harris
Tiền đạo
Thống kê số liệu
-
Sheffield Wed
[13] VSOxford United
[18] - 68Số lần tấn công64
- 45Tấn công nguy hiểm33
- 15Sút bóng13
- 2Sút cầu môn5
- 8Sút trượt6
- 5Cú sút bị chặn2
- 6Phạm lỗi12
- 4Phạt góc5
- 12Số lần phạt trực tiếp6
- 1Việt vị1
- 1Thẻ vàng2
- 64%Tỷ lệ giữ bóng36%
- 462Số lần chuyền bóng256
- 387Chuyền bóng chính xác176
- 10Cướp bóng11
- 4Cứu bóng2
Thay đổi cầu thủ
-
Sheffield Wed
[13]Oxford United
[18] - 55' Anthony Musaba
Charlie McNeill
- 56' Stuart Armstrong
Svante Ingelsson
- 64' Yan Valery
Pol Valentin Sancho
- 64' Ruben Rodrigues
Alex Matos
- 64' Matt Phillips
Stanley Mills
- 64' Mark Harris
Tom Bradshaw
- 78' Przemyslaw Placheta
Tyler Goodrham
- 84' Callum Paterson
Ibrahim Cissoko
- 84' Djeidi Gassama
Ike Ugbo
- 90+2' Greg Leigh
Joe Bennett
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Sheffield Wed[13](Sân nhà) |
Oxford United[18](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 6 | 4 | 8 | 7 | Tổng số bàn thắng | 3 | 5 | 4 | 1 |
Bàn thắng thứ nhất | 5 | 3 | 4 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 3 | 5 | 2 | 1 |
Sheffield Wed:Trong 115 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 43 trận,đuổi kịp 17 trận(39.53%)
Oxford United:Trong 121 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 31 trận,đuổi kịp 6 trận(19.35%)