- EFL Championship
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 1 Nardi PaulThủ môn
- 3 Jimmy DunneHậu vệ
- 16 Liam MorrisonHậu vệ
- 17 Ronnie EdwardsHậu vệ
- 20 Harrison AshbyHậu vệ
- 7 Karamoko Dembele
Tiền vệ
- 40 Jonathan VaraneTiền vệ
- 24 Nicolas MadsenTiền vệ
- 4 Jack Colback
Tiền vệ
- 14 Koki SaitoTiền vệ
- 47 Yang Min HyukTiền đạo
- 13 Joe WalshThủ môn
- 15 Morgan FoxHậu vệ
- 21 Kieran MorganTiền vệ
- 25 Lucas Qvistorff AndersenTiền vệ
- 27 Daniel BennieTiền vệ
- 11 Paul Smyth
Tiền đạo
- 12 Michael FreyTiền đạo
- 26 Rayan KolliTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

7' Jack Colback
21' Karamoko Dembele(Nicolas Madsen) 1-0
- 1-1
30' George Earthy(Max Bird)
-
47' Ross McCrorie
68' Paul Smyth
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 3421
- 1 Max O‘LearyThủ môn
- 14 Zak VynerHậu vệ
- 16 Robert DickieHậu vệ
- 3 Cameron PringHậu vệ
- 7 Yu HirakawaTiền vệ
- 8 Joe WilliamsTiền vệ
- 12 Jason KnightTiền vệ
- 2 Ross McCrorie
Tiền vệ
- 6 Max BirdTiền vệ
- 40 George Earthy
Tiền vệ
- 21 Nahki WellsTiền đạo
- 23 Stefan BajicThủ môn
- 32 Lewis Rhys ThomasThủ môn
- 24 Haydon RobertsHậu vệ
- 19 George TannerHậu vệ
- 29 Marcus McGuaneTiền vệ
- 10 Scott TwineTiền vệ
- 30 Sinclair ArmstrongTiền đạo
- 11 Anes MehmetiTiền đạo
- 20 Sam BellTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Queens Park Rangers
[15] VSBristol City
[5] - 70Số lần tấn công75
- 40Tấn công nguy hiểm54
- 13Sút bóng5
- 4Sút cầu môn1
- 6Sút trượt2
- 3Cú sút bị chặn2
- 10Phạm lỗi12
- 3Phạt góc6
- 12Số lần phạt trực tiếp10
- 1Việt vị0
- 2Thẻ vàng1
- 41%Tỷ lệ giữ bóng59%
- 359Số lần chuyền bóng507
- 272Chuyền bóng chính xác420
- 13Cướp bóng11
- 0Cứu bóng3
Thay đổi cầu thủ
-
Queens Park Rangers
[15]Bristol City
[5] - 58' Anes Mehmeti
Yu Hirakawa
- 59' George Tanner
Ross McCrorie
- 60' Karamoko Dembele
Paul Smyth
- 73' Nicolas Madsen
Morgan Fox
- 74' Jack Colback
Daniel Bennie
- 74' Sam Bell
George Earthy
- 74' Scott Twine
Max Bird
- 84' Sinclair Armstrong
Nahki Wells
- 86' Koki Saito
Rayan Kolli
- 87' Yang Min Hyuk
Lucas Qvistorff Andersen
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Queens Park Rangers[15](Sân nhà) |
Bristol City[5](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 9 | 5 | 12 | 3 | Tổng số bàn thắng | 2 | 2 | 11 | 6 |
Bàn thắng thứ nhất | 9 | 2 | 5 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 2 | 2 | 6 | 3 |
Queens Park Rangers:Trong 108 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 34 trận,đuổi kịp 8 trận(23.53%)
Bristol City:Trong 111 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 28 trận,đuổi kịp 11 trận(39.29%)