- EFL Championship
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 26 Karl Darlow
Thủ môn
- 2 Jayden Ian Bogle
Hậu vệ
- 6 Joseph Peter RodonHậu vệ
- 4 Ethan Ampadu
Hậu vệ
- 3 Hector Junior Firpo AdamesHậu vệ
- 22 Ao TanakaTiền vệ
- 44 Ilia GruevTiền vệ
- 29 Degnand Wilfried GnontoTiền vệ
- 11 Brenden AaronsonTiền vệ
- 14 Manor Solomon
Tiền vệ
- 10 Joel PiroeTiền đạo
- 1 Illan MeslierThủ môn
- 33 Isaac Osa‘s SchmidtHậu vệ
- 39 Maximilian WoberHậu vệ
- 25 Sam ByramHậu vệ
- 37 James DebayoHậu vệ
- 23 Josuha GuilavoguiTiền vệ
- 19 Mateo Joseph Fernandez RegatilloTiền đạo
- 17 Largie RamazaniTiền đạo
- 9 Patrick BamfordTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

4' Manor Solomon(Ilia Gruev) 1-0
- 1-1
6' Kaine Hayden(Mads Frokjaer-Jensen)
13' Jayden Ian Bogle(Manor Solomon) 2-1
-
45+1' Andrew Hughes
72' Karl Darlow
87' Ethan Ampadu
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 3421
- 13 David CornellThủ môn
- 14 Jordan StoreyHậu vệ
- 19 Lewis GibsonHậu vệ
- 16 Andrew Hughes
Hậu vệ
- 29 Kaine Hayden
Tiền vệ
- 11 Robert BradyTiền vệ
- 4 Benjamin WhitemanTiền vệ
- 3 Jayden MeghomaTiền vệ
- 22 Stefan Teitur ThordarsonTiền vệ
- 10 Mads Frokjaer-JensenTiền vệ
- 28 Milutin OsmajicTiền đạo
- 41 Li-Bau StowellThủ môn
- 6 Liam LindsayHậu vệ
- 31 Theo MaweneHậu vệ
- 2 Ryan PorteousHậu vệ
- 26 Patrick BauerHậu vệ
- 39 Theo CarrollTiền vệ
- 12 Ched EvansTiền đạo
- 7 William KeaneTiền đạo
- 9 Emil Riis JakobsenTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Leeds United
[2] VSPreston North End
[16] - 60Số lần tấn công27
- 60Tấn công nguy hiểm27
- 20Sút bóng3
- 5Sút cầu môn2
- 12Sút trượt0
- 3Cú sút bị chặn1
- 4Phạm lỗi7
- 6Phạt góc5
- 7Số lần phạt trực tiếp4
- 1Việt vị2
- 2Thẻ vàng1
- 58%Tỷ lệ giữ bóng42%
- 526Số lần chuyền bóng379
- 459Chuyền bóng chính xác306
- 3Cướp bóng7
- 1Cứu bóng3
Thay đổi cầu thủ
-
Leeds United
[2]Preston North End
[16] - 64' Emil Riis Jakobsen
Robert Brady
- 64' Ryan Porteous
Jordan Storey
- 80' Degnand Wilfried Gnonto
Isaac Osa's Schmidt
- 80' William Keane
Jayden Meghoma
- 80' Brenden Aaronson
Patrick Bamford
- 87' Liam Lindsay
Andrew Hughes
- 87' Theo Carroll
Stefan Teitur Thordarson
- 90+5' Manor Solomon
Sam Byram
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Leeds United[2](Sân nhà) |
Preston North End[16](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 15 | 5 | 11 | 12 | Tổng số bàn thắng | 6 | 1 | 7 | 2 |
Bàn thắng thứ nhất | 13 | 2 | 2 | 2 | Bàn thắng thứ nhất | 6 | 1 | 4 | 2 |
Leeds United:Trong 113 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 30 trận,đuổi kịp 15 trận(50%)
Preston North End:Trong 117 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 33 trận,đuổi kịp 7 trận(21.21%)