- EFL Championship
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 1 Ivor PandurThủ môn
- 2 Lewie CoyleHậu vệ
- 15 John EganHậu vệ
- 4 Charlie HughesHậu vệ
- 6 Sean McLoughlinHậu vệ
- 27 Regan SlaterTiền vệ
- 19 Steven AlzateTiền vệ
- 30 Joe GelhardtTiền vệ
- 45 Kasey PalmerTiền vệ
- 16 Lincoln Henrique Oliveira dos SantosTiền vệ
- 12 Joao Pedro Geraldino dos Santos GalvaoTiền đạo
- 32 Thimothee Lo-TutalaThủ môn
- 23 Cody DramehHậu vệ
- 5 Alfie JonesHậu vệ
- 24 Matt CrooksTiền vệ
- 20 Gustavo PuertaTiền vệ
- 37 Nordin AmrabatTiền đạo
- 48 Mason BurstowTiền đạo
- 28 Kyle JosephTiền đạo
- 44 Abu Kamara
Tiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- 0-1
46' Matthew Jacob Grimes(Jack Rudoni)
-
75' Bradley Collins
82' Abu Kamara(Nordin Amrabat) 1-1
90+1' Ruben Selles
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 40 Bradley Collins
Thủ môn
- 27 Milan van EwijkHậu vệ
- 22 Joel LatibeaudiereHậu vệ
- 15 Liam KitchingHậu vệ
- 3 Jay DasilvaHậu vệ
- 14 Ben SheafTiền vệ
- 6 Matthew Jacob Grimes
Tiền vệ
- 7 Tatsuhiro SakamotoTiền vệ
- 5 Jack RudoniTiền vệ
- 9 Ellis SimmsTiền vệ
- 11 Haji WrightTiền đạo
- 48 Luke BellThủ môn
- 13 Ben WilsonThủ môn
- 21 Jake BidwellHậu vệ
- 2 Luis BinksHậu vệ
- 39 Isaac MooreTiền vệ
- 8 Jamie AllenTiền vệ
- 37 Norman BassetteTiền đạo
- 12 Jamie PatersonTiền đạo
- 17 Raphael Borges RodriguesTiền đạo
Thống kê số liệu
Thay đổi cầu thủ
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Hull City[20](Sân nhà) |
Coventry[6](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 5 | 4 | 3 | 7 | Tổng số bàn thắng | 7 | 3 | 5 | 5 |
Bàn thắng thứ nhất | 5 | 3 | 1 | 3 | Bàn thắng thứ nhất | 7 | 2 | 3 | 1 |
Hull City:Trong 112 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 29 trận,đuổi kịp 10 trận(34.48%)
Coventry:Trong 116 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 32 trận,đuổi kịp 12 trận(37.5%)