- EFL Championship
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 1 Michael CooperThủ môn
- 38 Femi SerikiHậu vệ
- 15 Anel AhmedhodzicHậu vệ
- 19 Jack RobinsonHậu vệ
- 14 Harrison BurrowsHậu vệ
- 24 Hamza ChoudhuryTiền vệ
- 42 Sydie PeckTiền vệ
- 20 Benjamin Anthony Brereton DiazTiền vệ
- 7 Rhian BrewsterTiền vệ
- 8 Gustavo HamerTiền vệ
- 23 Tyrese CampbellTiền đạo
- 17 Adam DaviesThủ môn
- 5 Rob HoldingHậu vệ
- 3 Sam McCallumHậu vệ
- 35 Andre BrooksTiền vệ
- 10 Callum O‘HareTiền vệ
- 11 Jesuran Rak-SakyiTiền vệ
- 21 Vinicius de Souza CostaTiền vệ
- 9 Kieffer MooreTiền đạo
- 28 Thomas CannonTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- 0-1
21' Josh Coburn(Casper De Norre)
-
45+1' Joe Bryan
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 442
- 1 Lukas JensenThủ môn
- 18 Ryan LeonardHậu vệ
- 52 Tristan CramaHậu vệ
- 5 Jake CooperHậu vệ
- 15 Joe Bryan
Hậu vệ
- 39 George HoneymanTiền vệ
- 24 Casper De NorreTiền vệ
- 8 Billy MitchellTiền vệ
- 25 Luke CundleTiền vệ
- 26 Mihailo IvanovicTiền đạo
- 21 Josh Coburn
Tiền đạo
- 13 Liam RobertsThủ môn
- 45 Wes HardingHậu vệ
- 34 Ben DrakeHậu vệ
- 23 George SavilleTiền vệ
- 14 Ryan WintleTiền vệ
- 54 Ajay MatthewsTiền vệ
- 51 Sheldon KendallTiền đạo
- 17 Macaulay LangstaffTiền đạo
- 22 Aidomo EmakhuTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Sheffield United
[2] VSMillwall
[9] - 101Số lần tấn công87
- 62Tấn công nguy hiểm26
- 25Sút bóng7
- 5Sút cầu môn2
- 8Sút trượt2
- 12Cú sút bị chặn3
- 5Phạm lỗi18
- 11Phạt góc4
- 18Số lần phạt trực tiếp5
- 0Việt vị2
- 0Thẻ vàng1
- 66%Tỷ lệ giữ bóng34%
- 517Số lần chuyền bóng269
- 420Chuyền bóng chính xác180
- 10Cướp bóng8
- 1Cứu bóng5
Thay đổi cầu thủ
-
Sheffield United
[2]Millwall
[9] - 46' Benjamin Anthony Brereton Diaz
Jesuran Rak-Sakyi
- 65' Hamza Choudhury
Vinicius de Souza Costa
- 65' Tyrese Campbell
Thomas Cannon
- 65' Rhian Brewster
Callum O'Hare
- 66' Aidomo Emakhu
Luke Cundle
- 73' George Saville
Mihailo Ivanovic
- 73' Macaulay Langstaff
Casper De Norre
- 73' Femi Seriki
Rob Holding
- 78' Ryan Wintle
Billy Mitchell
- 78' Wes Harding
George Honeyman
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Sheffield United[2](Sân nhà) |
Millwall[9](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 12 | 4 | 9 | 5 | Tổng số bàn thắng | 0 | 5 | 7 | 3 |
Bàn thắng thứ nhất | 11 | 2 | 4 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 5 | 5 | 1 |
Sheffield United:Trong 103 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 28 trận,đuổi kịp 3 trận(10.71%)
Millwall:Trong 112 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 32 trận,đuổi kịp 5 trận(15.62%)