- EFL Championship
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 352
- 13 David CornellThủ môn
- 2 Ryan PorteousHậu vệ
- 19 Lewis GibsonHậu vệ
- 16 Andrew HughesHậu vệ
- 29 Kaine HaydenTiền vệ
- 22 Stefan Teitur Thordarson
Tiền vệ
- 4 Benjamin WhitemanTiền vệ
- 10 Mads Frokjaer-JensenTiền vệ
- 11 Robert BradyTiền vệ
- 7 William KeaneTiền đạo
- 28 Milutin Osmajic
Tiền đạo
- 41 Li-Bau StowellThủ môn
- 14 Jordan StoreyHậu vệ
- 6 Liam LindsayHậu vệ
- 31 Theo MaweneHậu vệ
- 3 Jayden MeghomaHậu vệ
- 20 Sam GreenwoodTiền vệ
- 18 Ryan LedsonTiền vệ
- 9 Emil Riis JakobsenTiền đạo
- 12 Ched EvansTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

19' Milutin Osmajic 1-0
- 1-1
52' Will Alves(Yousef Salech)
72' Stefan Teitur Thordarson(Mads Frokjaer-Jensen) 2-1
-
78' Alex Robertson
-
86' Will Fish
- 2-2
90+4' Yakou Meite(Alex Robertson)
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 1 Ethan HorvathThủ môn
- 2 Will Fish
Hậu vệ
- 5 Jesper DalandHậu vệ
- 4 Dimitrios GoutasHậu vệ
- 12 Calum ChambersHậu vệ
- 27 Rubin ColwillTiền vệ
- 15 Sivert Heggheim MannsverkTiền vệ
- 35 Andy RinomhotaTiền vệ
- 45 Cian AshfordTiền vệ
- 11 Callum O‘DowdaTiền vệ
- 22 Yousef SalechTiền đạo
- 41 Matthew TurnerThủ môn
- 23 Joel BaganHậu vệ
- 18 Alex Robertson
Tiền vệ
- 14 David TurnbullTiền vệ
- 29 Will Alves
Tiền vệ
- 47 Callum RobinsonTiền đạo
- 32 Ollie TannerTiền đạo
- 39 Isaak DaviesTiền đạo
- 19 Yakou Meite
Tiền đạo
Thống kê số liệu
-
Preston North End
[14] VSCardiff City
[22] - 76Số lần tấn công103
- 42Tấn công nguy hiểm50
- 14Sút bóng14
- 4Sút cầu môn6
- 10Sút trượt6
- 0Cú sút bị chặn2
- 13Phạm lỗi12
- 4Phạt góc6
- 12Số lần phạt trực tiếp13
- 3Việt vị2
- 0Thẻ vàng2
- 49%Tỷ lệ giữ bóng51%
- 362Số lần chuyền bóng375
- 281Chuyền bóng chính xác299
- 9Cướp bóng5
- 4Cứu bóng2
Thay đổi cầu thủ
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Preston North End[14](Sân nhà) |
Cardiff City[22](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 5 | 3 | 8 | 6 | Tổng số bàn thắng | 7 | 4 | 3 | 4 |
Bàn thắng thứ nhất | 4 | 3 | 6 | 2 | Bàn thắng thứ nhất | 7 | 3 | 2 | 2 |
Preston North End:Trong 117 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 33 trận,đuổi kịp 7 trận(21.21%)
Cardiff City:Trong 119 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 38 trận,đuổi kịp 6 trận(15.79%)