- EFL Championship
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 1 Angus GunnThủ môn
- 16 Jacob WrightHậu vệ
- 4 Shane DuffyHậu vệ
- 33 Jose CordobaHậu vệ
- 35 Kellen Fisher
Hậu vệ
- 26 Marcelino Ignacio Nunez EspinozaTiền vệ
- 23 Kenny Mclean
Tiền vệ
- 29 Oscar SchwartauTiền vệ
- 20 Anis SlimaneTiền vệ
- 7 Borja SainzTiền vệ
- 9 Joshua SargentTiền đạo
- 12 George LongThủ môn
- 15 Ruairi McConvilleHậu vệ
- 3 Jack StaceyHậu vệ
- 43 Uriah DjedjeTiền vệ
- 18 Forson AmankwahTiền vệ
- 8 Liam GibbsTiền vệ
- 19 Jacob Lungi SorensenTiền vệ
- 11 Emiliano Marcondes Camargo HansenTiền vệ
- 50 Errol Mundle-SmithTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

-
26' Luke Terry O'Nien
-
32' Tom Watson
50' Kellen Fisher
53' Kenny Mclean
-
57' Leo Fuhr Hjelde
-
86' Harrison Jones
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 1 Anthony PattersonThủ môn
- 32 Trai HumeHậu vệ
- 26 Chris MephamHậu vệ
- 13 Luke Terry O‘Nien
Hậu vệ
- 33 Leo Fuhr Hjelde
Hậu vệ
- 8 Alan BrowneTiền vệ
- 4 Daniel NeillTiền vệ
- 11 Christopher RiggTiền vệ
- 30 Milan AleksicTiền đạo
- 12 Eliezer MayendaTiền đạo
- 40 Tom Watson
Tiền đạo
- 21 Simon MooreThủ môn
- 49 Tom LaveryHậu vệ
- 45 Joseph AndersonHậu vệ
- 51 Oliver BainbridgeHậu vệ
- 28 Enzo Le FeeTiền vệ
- 55 Ben MiddlemasTiền vệ
- 50 Harrison Jones
Tiền vệ
- 10 Patrick RobertsTiền đạo
- 18 Wilson IsidorTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Norwich City
[11] VSSunderland AFC
[4] - 91Số lần tấn công100
- 61Tấn công nguy hiểm41
- 11Sút bóng7
- 4Sút cầu môn3
- 4Sút trượt1
- 3Cú sút bị chặn3
- 13Phạm lỗi14
- 4Phạt góc4
- 14Số lần phạt trực tiếp13
- 2Việt vị3
- 2Thẻ vàng4
- 56%Tỷ lệ giữ bóng44%
- 564Số lần chuyền bóng453
- 502Chuyền bóng chính xác395
- 18Cướp bóng10
- 3Cứu bóng4
Thay đổi cầu thủ
-
Norwich City
[11]Sunderland AFC
[4] - 46' Oscar Schwartau
Emiliano Marcondes Camargo Hansen
- 68' Patrick Roberts
Milan Aleksic
- 69' Wilson Isidor
Leo Fuhr Hjelde
- 69' Enzo Le Fee
Tom Watson
- 76' Anis Slimane
Forson Amankwah
- 82' Harrison Jones
Christopher Rigg
- 85' Kellen Fisher
Jack Stacey
- 85' Jacob Wright
Jacob Lungi Sorensen
- 90+3' Marcelino Ignacio Nunez Espinoza
Ruairi McConville
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Norwich City[11](Sân nhà) |
Sunderland AFC[4](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 13 | 5 | 8 | 16 | Tổng số bàn thắng | 3 | 7 | 9 | 6 |
Bàn thắng thứ nhất | 11 | 2 | 2 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 3 | 7 | 4 | 0 |
Norwich City:Trong 116 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 42 trận,đuổi kịp 13 trận(30.95%)
Sunderland AFC:Trong 112 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 32 trận,đuổi kịp 12 trận(37.5%)