- EFL Championship
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 3421
- 1 Max O‘LearyThủ môn
- 14 Zak VynerHậu vệ
- 16 Robert DickieHậu vệ
- 3 Cameron Pring
Hậu vệ
- 17 Mark SykesTiền vệ
- 12 Jason KnightTiền vệ
- 29 Marcus McGuaneTiền vệ
- 2 Ross McCrorieTiền vệ
- 6 Max BirdTiền vệ
- 40 George EarthyTiền vệ
- 21 Nahki Wells
Tiền đạo
- 23 Stefan BajicThủ môn
- 24 Haydon Roberts
Hậu vệ
- 19 George TannerHậu vệ
- 8 Joe WilliamsTiền vệ
- 31 Elijah MorrisonTiền vệ
- 20 Sam BellTiền đạo
- 7 Yu HirakawaTiền đạo
- 11 Anes MehmetiTiền đạo
- 30 Sinclair ArmstrongTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

56' Nahki Wells(Cameron Pring) 1-0
- 1-1
62' Alex Mowatt
81' Cameron Pring
-
89' Jayson Molumby
-
90+1' Tammer Bany
90+6' Haydon Roberts(Robert Dickie) 2-1
90+6'
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 442
- 20 Josh GriffithsThủ môn
- 2 Darnell FurlongHậu vệ
- 5 Kyle BartleyHậu vệ
- 3 Mason HolgateHậu vệ
- 4 Callum StylesHậu vệ
- 27 Alex Mowatt
Tiền vệ
- 8 Jayson Molumby
Tiền vệ
- 21 Isaac PriceTiền vệ
- 10 John SwiftTiền vệ
- 32 Adam James ArmstrongTiền đạo
- 18 Karlan Ahearne GrantTiền đạo
- 23 Joseph WildsmithThủ môn
- 24 Gianluca FrabottaHậu vệ
- 17 Ousmane DiakiteTiền vệ
- 11 Grady DianganaTiền vệ
- 12 Daryl DikeTiền đạo
- 31 Tom FellowsTiền đạo
- 22 Michael JohnstonTiền đạo
- 19 Will LankshearTiền đạo
- 26 Tammer Bany
Tiền đạo
Thống kê số liệu
-
Bristol City
[6] VSWest Bromwich(WBA)
[8] - 129Số lần tấn công94
- 56Tấn công nguy hiểm42
- 12Sút bóng13
- 7Sút cầu môn5
- 1Sút trượt4
- 4Cú sút bị chặn4
- 8Phạm lỗi14
- 4Phạt góc5
- 14Số lần phạt trực tiếp8
- 2Việt vị1
- 2Thẻ vàng1
- 0Thẻ đỏ1
- 53%Tỷ lệ giữ bóng47%
- 536Số lần chuyền bóng470
- 454Chuyền bóng chính xác389
- 5Cướp bóng12
- 4Cứu bóng5
Thay đổi cầu thủ
-
Bristol City
[6]West Bromwich(WBA)
[8] - 65' Daryl Dike
Adam James Armstrong
- 65' Ousmane Diakite
Alex Mowatt
- 65' Tom Fellows
Isaac Price
- 65' Tammer Bany
John Swift
- 75' Marcus McGuane
Joe Williams
- 75' Ross McCrorie
Haydon Roberts
- 75' Mark Sykes
Yu Hirakawa
- 75' Nahki Wells
Sinclair Armstrong
- 80' Michael Johnston
Karlan Ahearne Grant
- 83' Max Bird
George Tanner
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Bristol City[6](Sân nhà) |
West Bromwich(WBA)[8](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 9 | 3 | 8 | 10 | Tổng số bàn thắng | 6 | 5 | 8 | 3 |
Bàn thắng thứ nhất | 7 | 0 | 6 | 3 | Bàn thắng thứ nhất | 5 | 4 | 5 | 2 |
Bristol City:Trong 111 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 28 trận,đuổi kịp 11 trận(39.29%)
West Bromwich(WBA):Trong 112 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 27 trận,đuổi kịp 5 trận(18.52%)