- EFL Championship
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 1 Aynsley PearsThủ môn
- 11 Joe Rankin-CostelloHậu vệ
- 5 Dominic Hyam
Hậu vệ
- 15 Danny BatthHậu vệ
- 4 Yuri Oliveira RibeiroHậu vệ
- 6 Sondre TronstadTiền vệ
- 27 Lewis Travis
Tiền vệ
- 10 Tyrhys Dolan
Tiền vệ
- 8 Todd CantwellTiền vệ
- 19 Ryan HedgesTiền vệ
- 23 Yuki Ohashi
Tiền đạo
- 12 Balazs TothThủ môn
- 3 Harry PickeringHậu vệ
- 31 Dion Dannie Leonard SandersonHậu vệ
- 28 Adam ForshawTiền vệ
- 51 Kristi MontgomeryTiền vệ
- 21 John BuckleyTiền vệ
- 33 Amario Cozier-DuberryTiền đạo
- 45 Cauley WoodrowTiền đạo
- 9 Makhtar GueyeTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- 0-1
16' Yan Valery
23' Dominic Hyam
- 0-2
38' Djeidi Gassama(Anthony Musaba)
-
44' Pol Valentin Sancho
51' Tyrhys Dolan(Todd Cantwell) 1-2
-
70' Svante Ingelsson
73' Yuki Ohashi
-
73' Pierce Charles
82' Lewis Travis
85' Yuki Ohashi(Todd Cantwell) 2-2
-
86' Josh Windass
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 541
- 47 Pierce Charles
Thủ môn
- 14 Pol Valentin Sancho
Hậu vệ
- 27 Yan Valery
Hậu vệ
- 20 Michael IhiekweHậu vệ
- 33 Gabriel OtegbayoHậu vệ
- 18 Marvin JohnsonHậu vệ
- 41 Djeidi Gassama
Tiền vệ
- 44 Shea CharlesTiền vệ
- 8 Svante Ingelsson
Tiền vệ
- 45 Anthony MusabaTiền vệ
- 13 Callum PatersonTiền đạo
- 1 James BeadleThủ môn
- 23 Akin FamewoHậu vệ
- 28 Ryo HatsuseHậu vệ
- 19 Olaf KobackiTiền vệ
- 11 Josh Windass
Tiền vệ
- 40 Stuart ArmstrongTiền vệ
- 10 Barry BannanTiền vệ
- 17 Charlie McNeillTiền đạo
- 24 Michael SmithTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Blackburn Rovers
[12] VSSheffield Wed
[13] - 135Số lần tấn công61
- 53Tấn công nguy hiểm27
- 11Sút bóng9
- 5Sút cầu môn3
- 2Sút trượt4
- 4Cú sút bị chặn2
- 10Phạm lỗi11
- 8Phạt góc4
- 11Số lần phạt trực tiếp10
- 3Việt vị2
- 3Thẻ vàng4
- 60%Tỷ lệ giữ bóng40%
- 427Số lần chuyền bóng283
- 322Chuyền bóng chính xác192
- 12Cướp bóng16
- 1Cứu bóng3
Thay đổi cầu thủ
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Blackburn Rovers[12](Sân nhà) |
Sheffield Wed[13](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 6 | 3 | 7 | 9 | Tổng số bàn thắng | 1 | 3 | 15 | 5 |
Bàn thắng thứ nhất | 6 | 2 | 4 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 1 | 2 | 9 | 1 |
Blackburn Rovers:Trong 118 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 33 trận,đuổi kịp 4 trận(12.12%)
Sheffield Wed:Trong 115 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 43 trận,đuổi kịp 17 trận(39.53%)