- EFL Championship
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 442
- 23 Joseph WildsmithThủ môn
- 2 Darnell FurlongHậu vệ
- 5 Kyle BartleyHậu vệ
- 14 Torbjorn Lysaker HeggemHậu vệ
- 4 Callum Styles
Hậu vệ
- 11 Grady DianganaTiền vệ
- 8 Jayson Molumby
Tiền vệ
- 27 Alex MowattTiền vệ
- 22 Michael JohnstonTiền vệ
- 32 Adam James ArmstrongTiền đạo
- 18 Karlan Ahearne GrantTiền đạo
- 20 Josh GriffithsThủ môn
- 24 Gianluca FrabottaHậu vệ
- 17 Ousmane DiakiteTiền vệ
- 10 John SwiftTiền vệ
- 26 Tammer BanyTiền đạo
- 44 Devante Dewar ColeTiền đạo
- 12 Daryl DikeTiền đạo
- 31 Tom FellowsTiền đạo
- 19 Will LankshearTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- 0-1
35' Trai Hume
-
59' Alan Browne
-
60' Patrick Roberts
-
62' Eliezer Mayenda
65' Jayson Molumby
88' Callum Styles
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4141
- 1 Anthony PattersonThủ môn
- 8 Alan Browne
Hậu vệ
- 26 Chris MephamHậu vệ
- 13 Luke Terry O‘NienHậu vệ
- 32 Trai Hume
Hậu vệ
- 4 Daniel NeillTiền vệ
- 10 Patrick Roberts
Tiền vệ
- 11 Christopher RiggTiền vệ
- 7 Jobe BellinghamTiền vệ
- 14 Romaine MundleTiền vệ
- 18 Wilson IsidorTiền đạo
- 21 Simon MooreThủ môn
- 45 Joseph AndersonHậu vệ
- 33 Leo Fuhr HjeldeHậu vệ
- 50 Harrison JonesTiền vệ
- 28 Enzo Le FeeTiền vệ
- 30 Milan AleksicTiền vệ
- 40 Tom WatsonTiền đạo
- 12 Eliezer Mayenda
Tiền đạo
Thống kê số liệu
-
West Bromwich(WBA)
[7] VSSunderland AFC
[4] - 125Số lần tấn công60
- 73Tấn công nguy hiểm19
- 21Sút bóng7
- 3Sút cầu môn3
- 8Sút trượt3
- 10Cú sút bị chặn1
- 15Phạm lỗi14
- 6Phạt góc6
- 14Số lần phạt trực tiếp15
- 1Việt vị3
- 2Thẻ vàng3
- 63%Tỷ lệ giữ bóng37%
- 432Số lần chuyền bóng258
- 367Chuyền bóng chính xác176
- 7Cướp bóng13
- 2Cứu bóng3
Thay đổi cầu thủ
-
West Bromwich(WBA)
[7]Sunderland AFC
[4] - 33' Eliezer Mayenda
Romaine Mundle
- 62' Alex Mowatt
Daryl Dike
- 62' Grady Diangana
Tom Fellows
- 70' Michael Johnston
Tammer Bany
- 71' Leo Fuhr Hjelde
Alan Browne
- 71' Enzo Le Fee
Patrick Roberts
- 79' Adam James Armstrong
Will Lankshear
- 79' Torbjorn Lysaker Heggem
Ousmane Diakite
- 90+1' Milan Aleksic
Wilson Isidor
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
West Bromwich(WBA)[7](Sân nhà) |
Sunderland AFC[4](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 6 | 9 | 5 | 3 | Tổng số bàn thắng | 3 | 6 | 9 | 6 |
Bàn thắng thứ nhất | 6 | 2 | 3 | 2 | Bàn thắng thứ nhất | 3 | 6 | 4 | 0 |
West Bromwich(WBA):Trong 112 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 26 trận,đuổi kịp 5 trận(19.23%)
Sunderland AFC:Trong 112 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 32 trận,đuổi kịp 12 trận(37.5%)