- EFL Championship
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 47 Pierce CharlesThủ môn
- 14 Pol Valentin SanchoHậu vệ
- 20 Michael IhiekweHậu vệ
- 23 Akin FamewoHậu vệ
- 18 Marvin JohnsonHậu vệ
- 44 Shea CharlesTiền vệ
- 10 Barry Bannan
Tiền vệ
- 41 Djeidi GassamaTiền vệ
- 11 Josh WindassTiền vệ
- 8 Svante IngelssonTiền vệ
- 24 Michael SmithTiền đạo
- 1 James BeadleThủ môn
- 28 Ryo HatsuseHậu vệ
- 6 Dominic Iorfa
Hậu vệ
- 2 Liam PalmerHậu vệ
- 27 Yan ValeryHậu vệ
- 40 Stuart ArmstrongTiền vệ
- 13 Callum PatersonTiền đạo
- 12 Ike UgboTiền đạo
- 45 Anthony MusabaTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

87' Barry Bannan
-
88' Lewie Coyle
90+3' Dominic Iorfa
- 0-1
90+4' Charlie Hughes(Lincoln Henrique Oliveira dos Santos)
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 1 Ivor PandurThủ môn
- 2 Lewie Coyle
Hậu vệ
- 15 John EganHậu vệ
- 4 Charlie Hughes
Hậu vệ
- 6 Sean McLoughlinHậu vệ
- 27 Regan SlaterTiền vệ
- 20 Gustavo PuertaTiền vệ
- 44 Abu KamaraTiền vệ
- 30 Joe GelhardtTiền vệ
- 28 Kyle JosephTiền vệ
- 12 Joao Pedro Geraldino dos Santos GalvaoTiền đạo
- 32 Thimothee Lo-TutalaThủ môn
- 29 Matty JacobHậu vệ
- 5 Alfie JonesHậu vệ
- 24 Matt CrooksTiền vệ
- 16 Lincoln Henrique Oliveira dos SantosTiền vệ
- 45 Kasey PalmerTiền vệ
- 19 Steven AlzateTiền vệ
- 37 Nordin AmrabatTiền đạo
- 48 Mason BurstowTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Sheffield Wed
[12] VSHull City
[21] - 81Số lần tấn công96
- 53Tấn công nguy hiểm28
- 15Sút bóng8
- 4Sút cầu môn2
- 8Sút trượt3
- 3Cú sút bị chặn3
- 14Phạm lỗi13
- 5Phạt góc3
- 13Số lần phạt trực tiếp14
- 0Việt vị1
- 2Thẻ vàng1
- 58%Tỷ lệ giữ bóng42%
- 430Số lần chuyền bóng316
- 348Chuyền bóng chính xác232
- 10Cướp bóng7
- 1Cứu bóng4
Thay đổi cầu thủ
-
Sheffield Wed
[12]Hull City
[21] - 62' Michael Smith
Callum Paterson
- 62' Svante Ingelsson
Stuart Armstrong
- 69' Steven Alzate
Joe Gelhardt
- 69' Mason Burstow
Kyle Joseph
- 79' Josh Windass
Anthony Musaba
- 79' Akin Famewo
Dominic Iorfa
- 81' Kasey Palmer
Gustavo Puerta
- 82' Lincoln Henrique Oliveira dos Santos
Abu Kamara
- 89' Djeidi Gassama
Ike Ugbo
- 90+3' Matt Crooks
Regan Slater
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Sheffield Wed[12](Sân nhà) |
Hull City[21](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 6 | 4 | 8 | 7 | Tổng số bàn thắng | 4 | 2 | 5 | 7 |
Bàn thắng thứ nhất | 5 | 3 | 4 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 4 | 1 | 4 | 3 |
Sheffield Wed:Trong 115 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 43 trận,đuổi kịp 17 trận(39.53%)
Hull City:Trong 112 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 29 trận,đuổi kịp 10 trận(34.48%)