- EFL Championship
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 343
- 21 Conor HazardThủ môn
- 6 Kornel SzucsHậu vệ
- 25 Nikola KaticHậu vệ
- 5 Julio PleguezueloHậu vệ
- 29 Matthew SorinolaTiền vệ
- 20 Adam RandellTiền vệ
- 4 Jordan HoughtonTiền vệ
- 2 Bali MumbaTiền vệ
- 9 Ryan Hardie
Tiền đạo
- 15 Mustapha BunduTiền đạo
- 14 Michael ObafemiTiền đạo
- 31 Daniel GrimshawThủ môn
- 3 Nathanael OgbetaHậu vệ
- 44 Gudlaugur Victor PalssonHậu vệ
- 17 Tymoteusz PuchaczHậu vệ
- 8 Joe EdwardsHậu vệ
- 18 Darko Boateng GyabiTiền vệ
- 11 Callum WrightTiền vệ
- 35 Freddie IssakaTiền đạo
- 26 Muhamed TijaniTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

24' Ryan Hardie(Adam Randell) 1-0
29' Ryan Hardie(Mustapha Bundu) 2-0
- 2-1
46' Joshua Sargent(Kellen Fisher)
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 1 Angus GunnThủ môn
- 3 Jack StaceyHậu vệ
- 4 Shane DuffyHậu vệ
- 33 Jose CordobaHậu vệ
- 35 Kellen FisherHậu vệ
- 26 Marcelino Ignacio Nunez EspinozaTiền vệ
- 23 Kenny McleanTiền vệ
- 11 Emiliano Marcondes Camargo HansenTiền vệ
- 17 Ante CrnacTiền đạo
- 9 Joshua Sargent
Tiền đạo
- 7 Borja SainzTiền đạo
- 12 George LongThủ môn
- 15 Ruairi McConvilleHậu vệ
- 49 Aidan James BridgeTiền vệ
- 18 Forson AmankwahTiền vệ
- 25 Onel Lazaro Hernandez MayeaTiền vệ
- 20 Anis SlimaneTiền vệ
- 19 Jacob Lungi SorensenTiền vệ
- 16 Jacob WrightTiền vệ
- 29 Oscar SchwartauTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Plymouth Argyle
[24] VSNorwich City
[10] - 78Số lần tấn công102
- 20Tấn công nguy hiểm50
- 8Sút bóng9
- 4Sút cầu môn4
- 3Sút trượt1
- 1Cú sút bị chặn4
- 11Phạm lỗi9
- 2Phạt góc5
- 9Số lần phạt trực tiếp11
- 1Việt vị4
- 24%Tỷ lệ giữ bóng76%
- 175Số lần chuyền bóng541
- 101Chuyền bóng chính xác446
- 17Cướp bóng8
- 3Cứu bóng2
Thay đổi cầu thủ
-
Plymouth Argyle
[24]Norwich City
[10] - 46' Jacob Wright
Jack Stacey
- 46' Anis Slimane
Marcelino Ignacio Nunez Espinoza
- 63' Jordan Houghton
Darko Boateng Gyabi
- 63' Michael Obafemi
Callum Wright
- 69' Oscar Schwartau
Emiliano Marcondes Camargo Hansen
- 77' Nikola Katic
Gudlaugur Victor Palsson
- 77' Ruairi McConville
Jose Cordoba
- 77' Onel Lazaro Hernandez Mayea
Kellen Fisher
- 89' Ryan Hardie
Freddie Issaka
- 89' Matthew Sorinola
Joe Edwards
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Plymouth Argyle[24](Sân nhà) |
Norwich City[10](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 5 | 2 | 10 | 9 | Tổng số bàn thắng | 2 | 3 | 7 | 4 |
Bàn thắng thứ nhất | 4 | 2 | 6 | 3 | Bàn thắng thứ nhất | 2 | 2 | 5 | 3 |
Plymouth Argyle:Trong 114 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 35 trận,đuổi kịp 11 trận(31.43%)
Norwich City:Trong 116 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 41 trận,đuổi kịp 13 trận(31.71%)