- EFL Championship
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 1 Jamie CummingThủ môn
- 24 Hidde ter Avest
Hậu vệ
- 16 Benjamin NelsonHậu vệ
- 47 Michal HelikHậu vệ
- 3 Ciaron BrownHậu vệ
- 8 Cameron BrannaganTiền vệ
- 4 Will VaulksTiền vệ
- 7 Przemyslaw Placheta
Tiền vệ
- 11 Ole ter Haar RomenyTiền vệ
- 23 Siriki Dembele
Tiền vệ
- 9 Mark HarrisTiền đạo
- 21 Matt IngramThủ môn
- 2 Sam LongHậu vệ
- 12 Joe BennettHậu vệ
- 18 Alex MatosTiền vệ
- 44 Stanley MillsTiền vệ
- 20 Ruben RodriguesTiền vệ
- 15 Idris El MizouniTiền vệ
- 19 Tyler GoodrhamTiền vệ
- 50 Tom BradshawTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

38' Siriki Dembele 1-0
52' Hidde ter Avest
-
60' Anel Ahmedhodzic
74' Przemyslaw Placheta
-
90+4' Jack Robinson
-
90+6' Gustavo Hamer
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 1 Michael CooperThủ môn
- 38 Femi SerikiHậu vệ
- 15 Anel Ahmedhodzic
Hậu vệ
- 19 Jack Robinson
Hậu vệ
- 14 Harrison BurrowsHậu vệ
- 24 Hamza ChoudhuryTiền vệ
- 42 Sydie PeckTiền vệ
- 20 Benjamin Anthony Brereton DiazTiền vệ
- 7 Rhian BrewsterTiền vệ
- 8 Gustavo Hamer
Tiền vệ
- 23 Tyrese CampbellTiền đạo
- 17 Adam DaviesThủ môn
- 2 Alfie GilchristHậu vệ
- 5 Rob HoldingHậu vệ
- 3 Sam McCallumHậu vệ
- 10 Callum O‘HareTiền vệ
- 11 Jesuran Rak-SakyiTiền vệ
- 21 Vinicius de Souza CostaTiền vệ
- 9 Kieffer MooreTiền đạo
- 28 Thomas CannonTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Oxford United
[19] VSSheffield United
[1] - 56Số lần tấn công96
- 28Tấn công nguy hiểm64
- 9Sút bóng15
- 3Sút cầu môn4
- 3Sút trượt3
- 3Cú sút bị chặn8
- 6Phạm lỗi8
- 2Phạt góc10
- 8Số lần phạt trực tiếp6
- 1Việt vị0
- 2Thẻ vàng3
- 27%Tỷ lệ giữ bóng73%
- 177Số lần chuyền bóng483
- 97Chuyền bóng chính xác380
- 7Cướp bóng12
- 4Cứu bóng2
Thay đổi cầu thủ
-
Oxford United
[19]Sheffield United
[1] - 59' Vinicius de Souza Costa
Hamza Choudhury
- 59' Jesuran Rak-Sakyi
Benjamin Anthony Brereton Diaz
- 67' Ole ter Haar Romeny
Alex Matos
- 68' Kieffer Moore
Tyrese Campbell
- 76' Thomas Cannon
Sydie Peck
- 77' Callum O'Hare
Rhian Brewster
- 81' Przemyslaw Placheta
Tyler Goodrham
- 81' Siriki Dembele
Joe Bennett
- 87' Cameron Brannagan
Idris El Mizouni
- 87' Mark Harris
Tom Bradshaw
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Oxford United[19](Sân nhà) |
Sheffield United[1](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 6 | 2 | 13 | 5 | Tổng số bàn thắng | 6 | 6 | 10 | 3 |
Bàn thắng thứ nhất | 6 | 2 | 5 | 3 | Bàn thắng thứ nhất | 6 | 4 | 4 | 2 |
Oxford United:Trong 121 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 31 trận,đuổi kịp 7 trận(22.58%)
Sheffield United:Trong 103 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 27 trận,đuổi kịp 3 trận(11.11%)