- EFL Championship
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 352
- 24 Thomas KaminskiThủ môn
- 28 Christ MakossoHậu vệ
- 6 Mark McGuinnessHậu vệ
- 3 Amari‘i BellHậu vệ
- 25 Isaiah Jones
Tiền vệ
- 18 Jordan ClarkTiền vệ
- 8 Thelo AasgaardTiền vệ
- 20 Liam WalshTiền vệ
- 45 Alfie DoughtyTiền vệ
- 9 Carlton MorrisTiền đạo
- 11 Elijah AdebayoTiền đạo
- 23 Tim KrulThủ môn
- 12 Kal NaismithHậu vệ
- 16 Reece BurkeHậu vệ
- 14 Tahith ChongTiền vệ
- 22 Lamine DaboTiền vệ
- 37 Zack NelsonTiền vệ
- 21 Millenic AlliTiền đạo
- 47 Josh BowlerTiền đạo
- 44 Lasse Selvag NordasTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

15' Isaiah Jones(Jordan Clark) 1-0
22' Isaiah Jones
- 1-1
28' Daniel James
-
40' Jayden Ian Bogle
-
59' Manor Solomon
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 26 Karl DarlowThủ môn
- 2 Jayden Ian Bogle
Hậu vệ
- 6 Joseph Peter RodonHậu vệ
- 5 Pascal StruijkHậu vệ
- 3 Hector Junior Firpo AdamesHậu vệ
- 22 Ao TanakaTiền vệ
- 4 Ethan AmpaduTiền vệ
- 7 Daniel James
Tiền vệ
- 29 Degnand Wilfried GnontoTiền vệ
- 14 Manor Solomon
Tiền vệ
- 10 Joel PiroeTiền đạo
- 1 Illan MeslierThủ môn
- 33 Isaac Osa‘s SchmidtHậu vệ
- 39 Maximilian WoberHậu vệ
- 25 Sam ByramHậu vệ
- 44 Ilia GruevTiền vệ
- 23 Josuha GuilavoguiTiền vệ
- 11 Brenden AaronsonTiền vệ
- 9 Patrick BamfordTiền đạo
- 17 Largie RamazaniTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Luton Town
[23] VSLeeds United
[2] - 90Số lần tấn công106
- 51Tấn công nguy hiểm48
- 8Sút bóng8
- 3Sút cầu môn5
- 1Sút trượt1
- 4Cú sút bị chặn2
- 15Phạm lỗi13
- 0Phạt góc5
- 13Số lần phạt trực tiếp15
- 2Việt vị3
- 1Thẻ vàng2
- 34%Tỷ lệ giữ bóng66%
- 231Số lần chuyền bóng459
- 140Chuyền bóng chính xác370
- 8Cướp bóng17
- 4Cứu bóng2
Thay đổi cầu thủ
-
Luton Town
[23]Leeds United
[2] - 49' Elijah Adebayo
Tahith Chong
- 63' Patrick Bamford
Degnand Wilfried Gnonto
- 77' Isaiah Jones
Millenic Alli
- 77' Alfie Doughty
Lasse Selvag Nordas
- 78' Liam Walsh
Lamine Dabo
- 79' Brenden Aaronson
Joel Piroe
- 86' Maximilian Wober
Pascal Struijk
- 87' Isaac Osa's Schmidt
Manor Solomon
- 87' Sam Byram
Jayden Ian Bogle
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Luton Town[23](Sân nhà) |
Leeds United[2](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 6 | 2 | 6 | 4 | Tổng số bàn thắng | 5 | 6 | 9 | 7 |
Bàn thắng thứ nhất | 6 | 1 | 5 | 2 | Bàn thắng thứ nhất | 5 | 3 | 2 | 2 |
Luton Town:Trong 110 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 39 trận,đuổi kịp 7 trận(17.95%)
Leeds United:Trong 112 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 30 trận,đuổi kịp 15 trận(50%)