- EFL Championship
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 343
- 1 Max O‘LearyThủ môn
- 14 Zak VynerHậu vệ
- 16 Robert DickieHậu vệ
- 3 Cameron PringHậu vệ
- 17 Mark SykesTiền vệ
- 12 Jason KnightTiền vệ
- 8 Joe WilliamsTiền vệ
- 2 Ross McCrorie
Tiền vệ
- 6 Max BirdTiền đạo
- 21 Nahki Wells
Tiền đạo
- 40 George Earthy
Tiền đạo
- 23 Stefan BajicThủ môn
- 24 Haydon RobertsHậu vệ
- 31 Elijah MorrisonTiền vệ
- 29 Marcus McGuaneTiền vệ
- 11 Anes MehmetiTiền đạo
- 20 Sam BellTiền đạo
- 7 Yu HirakawaTiền đạo
- 30 Sinclair ArmstrongTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

24' Ross McCrorie 1-0
29' Nahki Wells(Mark Sykes) 2-0
69' George Earthy
- 2-1
80' Mamadou Doumbia(Imran Louza)
-
90+6' Edo Kayembe
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 33 Egil SelvikThủ môn
- 2 Jeremy NgakiaHậu vệ
- 6 Matthew PollockHậu vệ
- 25 James AbankwahHậu vệ
- 26 Caleb WileyHậu vệ
- 17 Moussa SissokoTiền vệ
- 10 Imran LouzaTiền vệ
- 39 Edo Kayembe
Tiền vệ
- 34 Kwadwo BaahTiền đạo
- 19 Vakoun BayoTiền đạo
- 11 Rocco VataTiền đạo
- 1 Daniel BachmannThủ môn
- 37 Yasser LarouciHậu vệ
- 3 Francisco SierraltaHậu vệ
- 45 Ryan AndrewsHậu vệ
- 8 Giorgi ChakvetadzeTiền vệ
- 24 Ayotomiwa Dele-BashiruTiền vệ
- 20 Mamadou Doumbia
Tiền đạo
- 7 Thomas InceTiền đạo
- 47 Zavier Massiah-EdwardsTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Bristol City
[8] VSWatford
[9] - 84Số lần tấn công98
- 63Tấn công nguy hiểm26
- 7Sút bóng8
- 4Sút cầu môn3
- 2Sút trượt2
- 1Cú sút bị chặn3
- 11Phạm lỗi9
- 2Phạt góc2
- 9Số lần phạt trực tiếp11
- 1Việt vị0
- 1Thẻ vàng1
- 44%Tỷ lệ giữ bóng56%
- 422Số lần chuyền bóng551
- 328Chuyền bóng chính xác471
- 14Cướp bóng11
- 2Cứu bóng2
Thay đổi cầu thủ
-
Bristol City
[8]Watford
[9] - 18' Thomas Ince
Kwadwo Baah
- 60' Mamadou Doumbia
Vakoun Bayo
- 60' Giorgi Chakvetadze
Moussa Sissoko
- 64' Nahki Wells
Sinclair Armstrong
- 64' Ross McCrorie
Haydon Roberts
- 64' Joe Williams
Marcus McGuane
- 72' Max Bird
Anes Mehmeti
- 78' Ryan Andrews
Jeremy Ngakia
- 79' Yasser Larouci
Caleb Wiley
- 90+1' Mark Sykes
Sam Bell
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Bristol City[8](Sân nhà) |
Watford[9](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 8 | 2 | 8 | 10 | Tổng số bàn thắng | 3 | 5 | 8 | 7 |
Bàn thắng thứ nhất | 6 | 0 | 6 | 3 | Bàn thắng thứ nhất | 3 | 4 | 2 | 4 |
Bristol City:Trong 111 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 29 trận,đuổi kịp 12 trận(41.38%)
Watford:Trong 110 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 32 trận,đuổi kịp 7 trận(21.88%)