- EFL Championship
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 1 Angus GunnThủ môn
- 35 Kellen FisherHậu vệ
- 4 Shane DuffyHậu vệ
- 33 Jose CordobaHậu vệ
- 3 Jack StaceyHậu vệ
- 19 Jacob Lungi SorensenTiền vệ
- 23 Kenny McleanTiền vệ
- 17 Ante CrnacTiền vệ
- 20 Anis SlimaneTiền vệ
- 7 Borja SainzTiền vệ
- 9 Joshua Sargent
Tiền đạo
- 12 George LongThủ môn
- 15 Ruairi McConvilleHậu vệ
- 16 Jacob WrightTiền vệ
- 26 Marcelino Ignacio Nunez EspinozaTiền vệ
- 11 Emiliano Marcondes Camargo HansenTiền vệ
- 18 Forson AmankwahTiền vệ
- 25 Onel Lazaro Hernandez MayeaTiền vệ
- 10 Matej JurasekTiền vệ
- 29 Oscar SchwartauTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

90+2' Joshua Sargent(Marcelino Ignacio Nunez Espinoza) 1-0
90+3' Joshua Sargent
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 442
- 23 Joseph WildsmithThủ môn
- 31 Tom FellowsHậu vệ
- 3 Mason HolgateHậu vệ
- 5 Kyle BartleyHậu vệ
- 14 Torbjorn Lysaker HeggemHậu vệ
- 8 Jayson MolumbyTiền vệ
- 27 Alex MowattTiền vệ
- 10 John SwiftTiền vệ
- 4 Callum StylesTiền vệ
- 32 Adam James ArmstrongTiền đạo
- 18 Karlan Ahearne GrantTiền đạo
- 20 Josh GriffithsThủ môn
- 24 Gianluca FrabottaHậu vệ
- 17 Ousmane DiakiteTiền vệ
- 11 Grady DianganaTiền vệ
- 21 Isaac PriceTiền vệ
- 26 Tammer BanyTiền đạo
- 22 Michael JohnstonTiền đạo
- 19 Will LankshearTiền đạo
- 12 Daryl DikeTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Norwich City
[13] VSWest Bromwich(WBA)
[6] - 79Số lần tấn công104
- 28Tấn công nguy hiểm57
- 9Sút bóng16
- 3Sút cầu môn7
- 4Sút trượt6
- 2Cú sút bị chặn3
- 15Phạm lỗi12
- 3Phạt góc6
- 12Số lần phạt trực tiếp15
- 2Việt vị4
- 1Thẻ vàng0
- 42%Tỷ lệ giữ bóng58%
- 392Số lần chuyền bóng531
- 322Chuyền bóng chính xác450
- 11Cướp bóng16
- 7Cứu bóng2
Thay đổi cầu thủ
-
Norwich City
[13]West Bromwich(WBA)
[6] - 55' Anis Slimane
Emiliano Marcondes Camargo Hansen
- 55' Ante Crnac
Marcelino Ignacio Nunez Espinoza
- 75' Jacob Lungi Sorensen
Jacob Wright
- 78' Michael Johnston
Karlan Ahearne Grant
- 78' Grady Diangana
Tom Fellows
- 85' Will Lankshear
Adam James Armstrong
- 86' Tammer Bany
Jayson Molumby
- 90+4' Borja Sainz
Oscar Schwartau
- 90+4' Jack Stacey
Ruairi McConville
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Norwich City[13](Sân nhà) |
West Bromwich(WBA)[6](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 13 | 5 | 8 | 16 | Tổng số bàn thắng | 6 | 5 | 8 | 3 |
Bàn thắng thứ nhất | 11 | 2 | 2 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 5 | 4 | 5 | 2 |
Norwich City:Trong 116 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 41 trận,đuổi kịp 13 trận(31.71%)
West Bromwich(WBA):Trong 112 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 26 trận,đuổi kịp 5 trận(19.23%)