- EFL Championship
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 1 Illan MeslierThủ môn
- 2 Jayden Ian BogleHậu vệ
- 6 Joseph Peter RodonHậu vệ
- 5 Pascal StruijkHậu vệ
- 25 Sam ByramHậu vệ
- 8 Joe RothwellTiền vệ
- 4 Ethan Ampadu
Tiền vệ
- 7 Daniel JamesTiền vệ
- 11 Brenden Aaronson
Tiền vệ
- 14 Manor SolomonTiền vệ
- 10 Joel PiroeTiền đạo
- 26 Karl DarlowThủ môn
- 33 Isaac Osa‘s SchmidtHậu vệ
- 3 Hector Junior Firpo AdamesHậu vệ
- 22 Ao Tanaka
Tiền vệ
- 44 Ilia GruevTiền vệ
- 23 Josuha GuilavoguiTiền vệ
- 19 Mateo Joseph Fernandez RegatilloTiền đạo
- 17 Largie RamazaniTiền đạo
- 29 Degnand Wilfried Gnonto
Tiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

1' Brenden Aaronson 1-0
-
13' Josh Tymon
34' Ethan Ampadu
-
39' Hannes Delcroix
- 1-1
64' Harry Darling
-
70' Goncalo Baptista Franco
-
83' Lewis O'Brien
86' Degnand Wilfried Gnonto 2-1
87' Degnand Wilfried Gnonto
90+2' Ao Tanaka
- 2-2
90+6' Zan Vipotnik(Joe Allen)
-
90+7' Liam Cullen
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 532
- 22 Lawrence VigourouxThủ môn
- 2 Josh KeyHậu vệ
- 5 Benjamin CabangoHậu vệ
- 4 Jay FultonHậu vệ
- 6 Harry Darling
Hậu vệ
- 14 Josh Tymon
Hậu vệ
- 35 Ronald Pereira MartinsTiền vệ
- 28 Hannes Delcroix
Tiền vệ
- 17 Goncalo Baptista Franco
Tiền vệ
- 20 Liam Cullen
Tiền đạo
- 8 Lewis O‘Brien
Tiền đạo
- 33 Jon McLaughlinThủ môn
- 26 Kyle NaughtonHậu vệ
- 41 Sam ParkerHậu vệ
- 23 Cyrus ChristieHậu vệ
- 7 Joe AllenTiền vệ
- 19 Florian BianchiniTiền vệ
- 31 Oliver CooperTiền vệ
- 10 Eom Ji SungTiền vệ
- 9 Zan Vipotnik
Tiền đạo
Thống kê số liệu
-
Leeds United
[2] VSSwansea City
[16] - 88Số lần tấn công100
- 33Tấn công nguy hiểm43
- 15Sút bóng9
- 7Sút cầu môn6
- 4Sút trượt3
- 4Cú sút bị chặn0
- 13Phạm lỗi16
- 5Phạt góc4
- 16Số lần phạt trực tiếp13
- 0Việt vị2
- 3Thẻ vàng4
- 55%Tỷ lệ giữ bóng45%
- 432Số lần chuyền bóng352
- 343Chuyền bóng chính xác251
- 7Cướp bóng16
- 4Cứu bóng5
Thay đổi cầu thủ
-
Leeds United
[2]Swansea City
[16] - 58' Ethan Ampadu
Ao Tanaka
- 72' Sam Byram
Hector Junior Firpo Adames
- 72' Manor Solomon
Largie Ramazani
- 73' Brenden Aaronson
Mateo Joseph Fernandez Regatillo
- 74' Eom Ji Sung
Hannes Delcroix
- 82' Oliver Cooper
Jay Fulton
- 83' Joe Allen
Goncalo Baptista Franco
- 85' Daniel James
Degnand Wilfried Gnonto
- 89' Florian Bianchini
Liam Cullen
- 89' Zan Vipotnik
Ronald Pereira Martins
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Leeds United[2](Sân nhà) |
Swansea City[16](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 14 | 5 | 11 | 11 | Tổng số bàn thắng | 3 | 4 | 5 | 1 |
Bàn thắng thứ nhất | 12 | 2 | 2 | 2 | Bàn thắng thứ nhất | 2 | 3 | 4 | 0 |
Leeds United:Trong 113 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 31 trận,đuổi kịp 15 trận(48.39%)
Swansea City:Trong 107 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 33 trận,đuổi kịp 8 trận(24.24%)