- EFL Championship
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 1 Ethan HorvathThủ môn
- 38 Perry NgHậu vệ
- 2 Will FishHậu vệ
- 23 Joel BaganHậu vệ
- 11 Callum O‘Dowda
Hậu vệ
- 12 Calum ChambersTiền vệ
- 15 Sivert Heggheim MannsverkTiền vệ
- 29 Will AlvesTiền vệ
- 45 Cian AshfordTiền vệ
- 39 Isaak Davies
Tiền vệ
- 22 Yousef SalechTiền đạo
- 41 Matthew TurnerThủ môn
- 5 Jesper DalandHậu vệ
- 4 Dimitrios GoutasHậu vệ
- 14 David TurnbullTiền vệ
- 18 Alex RobertsonTiền vệ
- 27 Rubin ColwillTiền vệ
- 32 Ollie TannerTiền đạo
- 19 Yakou MeiteTiền đạo
- 20 Anwar El GhaziTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

4' Callum O'Dowda
21' Isaak Davies(Will Alves) 1-0
- 1-1
59' Michael Ihiekwe(Barry Bannan)
76' Isaak Davies
-
76' Shea Charles
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 47 Pierce CharlesThủ môn
- 14 Pol Valentin SanchoHậu vệ
- 6 Dominic IorfaHậu vệ
- 20 Michael Ihiekwe
Hậu vệ
- 28 Ryo HatsuseHậu vệ
- 4 Nathaniel ChalobahTiền vệ
- 10 Barry BannanTiền vệ
- 13 Callum PatersonTiền vệ
- 11 Josh WindassTiền vệ
- 41 Djeidi GassamaTiền vệ
- 9 Jamal LoweTiền đạo
- 1 James BeadleThủ môn
- 23 Akin FamewoHậu vệ
- 8 Svante IngelssonTiền vệ
- 18 Marvin JohnsonTiền vệ
- 19 Olaf KobackiTiền vệ
- 44 Shea Charles
Tiền vệ
- 45 Anthony MusabaTiền đạo
- 24 Michael SmithTiền đạo
- 12 Ike UgboTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Cardiff City
[21] VSSheffield Wed
[12] - 121Số lần tấn công70
- 63Tấn công nguy hiểm21
- 14Sút bóng9
- 5Sút cầu môn2
- 7Sút trượt2
- 2Cú sút bị chặn5
- 12Phạm lỗi10
- 9Phạt góc1
- 10Số lần phạt trực tiếp12
- 0Việt vị1
- 2Thẻ vàng1
- 45%Tỷ lệ giữ bóng55%
- 309Số lần chuyền bóng400
- 220Chuyền bóng chính xác313
- 9Cướp bóng14
- 1Cứu bóng4
Thay đổi cầu thủ
-
Cardiff City
[21]Sheffield Wed
[12] - 46' Svante Ingelsson
Jamal Lowe
- 46' Shea Charles
Nathaniel Chalobah
- 46' Marvin Johnson
Ryo Hatsuse
- 63' Sivert Heggheim Mannsverk
David Turnbull
- 64' Will Alves
Anwar El Ghazi
- 67' Michael Smith
Callum Paterson
- 77' Isaak Davies
Ollie Tanner
- 83' Akin Famewo
Dominic Iorfa
- 86' Perry Ng
Rubin Colwill
- 86' Yousef Salech
Yakou Meite
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Cardiff City[21](Sân nhà) |
Sheffield Wed[12](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 5 | 2 | 9 | 5 | Tổng số bàn thắng | 1 | 3 | 14 | 5 |
Bàn thắng thứ nhất | 3 | 2 | 5 | 3 | Bàn thắng thứ nhất | 1 | 2 | 8 | 1 |
Cardiff City:Trong 119 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 39 trận,đuổi kịp 6 trận(15.38%)
Sheffield Wed:Trong 116 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 42 trận,đuổi kịp 16 trận(38.1%)