- EFL Championship
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 352
- 1 Max O‘Leary
Thủ môn
- 14 Zak VynerHậu vệ
- 16 Robert Dickie
Hậu vệ
- 3 Cameron PringHậu vệ
- 17 Mark Sykes
Tiền vệ
- 8 Joe Williams
Tiền vệ
- 12 Jason Knight
Tiền vệ
- 6 Max BirdTiền vệ
- 24 Haydon RobertsTiền vệ
- 21 Nahki Wells
Tiền đạo
- 11 Anes MehmetiTiền đạo
- 23 Stefan BajicThủ môn
- 29 Marcus McGuaneTiền vệ
- 31 Elijah MorrisonTiền vệ
- 10 Scott TwineTiền vệ
- 40 George EarthyTiền vệ
- 30 Sinclair ArmstrongTiền đạo
- 7 Yu HirakawaTiền đạo
- 20 Sam BellTiền đạo
- 27 Harry CornickTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:
Chủ thắng:
Khách thắng:

6' Mark Sykes(Max Bird) 1-0
23' Nahki Wells(Joe Williams) 2-0
34' Jason Knight
36' Joe Williams
-
44' Kellen Fisher
- 2-1
82' Borja Sainz(Callum Craig Doyle)
90+2' Max O'Leary
90+3' Robert Dickie
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 12 George LongThủ môn
- 35 Kellen Fisher
Hậu vệ
- 4 Shane DuffyHậu vệ
- 33 Jose CordobaHậu vệ
- 6 Callum Craig DoyleHậu vệ
- 19 Jacob Lungi SorensenTiền vệ
- 23 Kenny McleanTiền vệ
- 11 Emiliano Marcondes Camargo HansenTiền vệ
- 17 Ante CrnacTiền đạo
- 9 Joshua SargentTiền đạo
- 7 Borja Sainz
Tiền đạo
- 36 Vicente Phillip Reyes NunezThủ môn
- 3 Jack StaceyHậu vệ
- 15 Ruairi McConvilleHậu vệ
- 26 Marcelino Ignacio Nunez EspinozaTiền vệ
- 16 Jacob WrightTiền vệ
- 20 Anis SlimaneTiền vệ
- 18 Forson AmankwahTiền vệ
- 25 Onel Lazaro Hernandez MayeaTiền vệ
- 29 Oscar SchwartauTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Bristol City
[7] VSNorwich City
[12] - 88Số lần tấn công102
- 40Tấn công nguy hiểm39
- 13Sút bóng20
- 5Sút cầu môn6
- 4Sút trượt8
- 4Cú sút bị chặn6
- 11Phạm lỗi10
- 5Phạt góc3
- 10Số lần phạt trực tiếp11
- 1Việt vị3
- 4Thẻ vàng1
- 45%Tỷ lệ giữ bóng55%
- 381Số lần chuyền bóng470
- 310Chuyền bóng chính xác398
- 13Cướp bóng5
- 5Cứu bóng3
Thay đổi cầu thủ
-
Bristol City
[7]Norwich City
[12] - 53' Marcelino Ignacio Nunez Espinoza
Jose Cordoba
- 58' Nahki Wells
Sinclair Armstrong
- 58' Joe Williams
George Earthy
- 68' Oscar Schwartau
Ante Crnac
- 68' Anis Slimane
Emiliano Marcondes Camargo Hansen
- 68' Jack Stacey
Kellen Fisher
- 70' Anes Mehmeti
Scott Twine
- 80' Max Bird
Marcus McGuane
- 80' Mark Sykes
Sam Bell
- 83' Ruairi McConville
Jacob Lungi Sorensen
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Bristol City[7](Sân nhà) |
Norwich City[12](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 6 | 2 | 8 | 10 | Tổng số bàn thắng | 2 | 3 | 7 | 3 |
Bàn thắng thứ nhất | 5 | 0 | 6 | 3 | Bàn thắng thứ nhất | 2 | 2 | 5 | 2 |
Bristol City:Trong 112 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 30 trận,đuổi kịp 12 trận(40%)
Norwich City:Trong 117 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 40 trận,đuổi kịp 13 trận(32.5%)