- EFL Championship
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 13 Nicolas SchmidThủ môn
- 22 Zak SwansonHậu vệ
- 5 Regan Poole
Hậu vệ
- 7 Marlon PackHậu vệ
- 3 Connor OgilvieHậu vệ
- 21 Andre DozzellTiền vệ
- 8 Freddie Potts
Tiền vệ
- 30 Matt RitchieTiền vệ
- 17 Adil AouchicheTiền vệ
- 23 Josh MurphyTiền vệ
- 9 Colby Bishop
Tiền đạo
- 31 Jordan ArcherThủ môn
- 18 Cohen BramallHậu vệ
- 4 Ryley TowlerHậu vệ
- 24 Terry DevlinTiền vệ
- 14 Kaide GordonTiền vệ
- 45 Isaac HaydenTiền vệ
- 11 Mark O‘MahonyTiền đạo
- 20 Thomas WaddinghamTiền đạo
- 10 Kusini YengiTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

43' Regan Poole
61' Colby Bishop(Connor Ogilvie) 1-0
90+2' Freddie Potts
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 1 Illan MeslierThủ môn
- 2 Jayden Ian BogleHậu vệ
- 6 Joseph Peter RodonHậu vệ
- 5 Pascal StruijkHậu vệ
- 3 Hector Junior Firpo AdamesHậu vệ
- 22 Ao TanakaTiền vệ
- 44 Ilia GruevTiền vệ
- 7 Daniel JamesTiền vệ
- 11 Brenden AaronsonTiền vệ
- 14 Manor SolomonTiền vệ
- 10 Joel PiroeTiền đạo
- 26 Karl DarlowThủ môn
- 37 James DebayoHậu vệ
- 33 Isaac Osa‘s SchmidtHậu vệ
- 25 Sam ByramHậu vệ
- 8 Joe RothwellTiền vệ
- 23 Josuha GuilavoguiTiền vệ
- 19 Mateo Joseph Fernandez RegatilloTiền đạo
- 17 Largie RamazaniTiền đạo
- 29 Degnand Wilfried GnontoTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Portsmouth
[17] VSLeeds United
[1] - 121Số lần tấn công72
- 82Tấn công nguy hiểm38
- 13Sút bóng13
- 3Sút cầu môn4
- 6Sút trượt4
- 4Cú sút bị chặn5
- 9Phạm lỗi9
- 7Phạt góc6
- 9Số lần phạt trực tiếp9
- 2Việt vị1
- 2Thẻ vàng0
- 43%Tỷ lệ giữ bóng57%
- 313Số lần chuyền bóng435
- 231Chuyền bóng chính xác341
- 12Cướp bóng3
- 4Cứu bóng2
Thay đổi cầu thủ
-
Portsmouth
[17]Leeds United
[1] - 54' Adil Aouchiche
Terry Devlin
- 68' Largie Ramazani
Manor Solomon
- 68' Joe Rothwell
Ao Tanaka
- 68' Mateo Joseph Fernandez Regatillo
Brenden Aaronson
- 75' Matt Ritchie
Cohen Bramall
- 79' Sam Byram
Jayden Ian Bogle
- 79' Degnand Wilfried Gnonto
Ilia Gruev
- 90' Andre Dozzell
Isaac Hayden
- 90' Zak Swanson
Kusini Yengi
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Portsmouth[17](Sân nhà) |
Leeds United[1](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 7 | 5 | 9 | 4 | Tổng số bàn thắng | 5 | 5 | 8 | 7 |
Bàn thắng thứ nhất | 5 | 2 | 3 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 5 | 2 | 2 | 2 |
Portsmouth:Trong 115 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 28 trận,đuổi kịp 8 trận(28.57%)
Leeds United:Trong 112 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 30 trận,đuổi kịp 14 trận(46.67%)