- EFL Championship
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 1 James TraffordThủ môn
- 14 Connor Richard John RobertsHậu vệ
- 6 Conrad Egan-RileyHậu vệ
- 5 Maxime Esteve
Hậu vệ
- 23 Lucas Pires
Hậu vệ
- 8 Joshua Brownhill
Tiền vệ
- 24 Josh Cullen
Tiền vệ
- 22 Marcus EdwardsTiền vệ
- 29 Josh LaurentTiền vệ
- 11 Jaidon AnthonyTiền vệ
- 17 Lyle Foster
Tiền đạo
- 32 Vaclav HladkyThủ môn
- 2 Oliver SonneHậu vệ
- 4 Joseph Adrian WorrallHậu vệ
- 28 Hannibal MejbriTiền vệ
- 19 Zian FlemmingTiền vệ
- 15 Nathan RedmondTiền đạo
- 7 Jeremy SarmientoTiền đạo
- 10 Manuel Benson HedilazioTiền đạo
- 35 Ashley Barnes
Tiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

-
12' Kal Naismith
16' Josh Cullen
-
19' Kal Naismith
30' Mark McGuinness 1-0
39' Lyle Foster(Jaidon Anthony) 2-0
41' Lucas Pires
53' Joshua Brownhill(Marcus Edwards) 3-0
-
53' Jordan Clark
-
80' Zack Nelson
89' Maxime Esteve
90+4' Ashley Barnes(Josh Laurent) 4-0
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 352
- 24 Thomas KaminskiThủ môn
- 28 Christ MakossoHậu vệ
- 12 Kal Naismith
Hậu vệ
- 3 Amari‘i BellHậu vệ
- 25 Isaiah JonesTiền vệ
- 20 Liam WalshTiền vệ
- 18 Jordan Clark
Tiền vệ
- 8 Thelo AasgaardTiền vệ
- 45 Alfie DoughtyTiền vệ
- 11 Elijah AdebayoTiền đạo
- 37 Zack Nelson
Tiền đạo
- 23 Tim KrulThủ môn
- 6 Mark McGuinness
Hậu vệ
- 5 Mads Juel AndersenHậu vệ
- 22 Lamine DaboTiền vệ
- 9 Carlton MorrisTiền đạo
- 44 Lasse Selvag NordasTiền đạo
- 47 Josh BowlerTiền đạo
- 19 Jacob BrownTiền đạo
- 21 Millenic AlliTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Burnley
[3] VSLuton Town
[22] - 98Số lần tấn công70
- 66Tấn công nguy hiểm24
- 16Sút bóng3
- 3Sút cầu môn2
- 8Sút trượt1
- 5Cú sút bị chặn0
- 5Phạm lỗi18
- 6Phạt góc4
- 18Số lần phạt trực tiếp5
- 1Việt vị1
- 3Thẻ vàng4
- 0Thẻ đỏ1
- 72%Tỷ lệ giữ bóng28%
- 611Số lần chuyền bóng230
- 542Chuyền bóng chính xác180
- 7Cướp bóng7
- 2Cứu bóng0
Thay đổi cầu thủ
-
Burnley
[3]Luton Town
[22] - 25' Mark McGuinness
Liam Walsh
- 59' Lamine Dabo
Jordan Clark
- 60' Jacob Brown
Elijah Adebayo
- 60' Millenic Alli
Alfie Doughty
- 62' Marcus Edwards
Manuel Benson Hedilazio
- 62' Joshua Brownhill
Jeremy Sarmiento
- 74' Lucas Pires
Oliver Sonne
- 74' Jaidon Anthony
Ashley Barnes
- 79' Josh Bowler
Isaiah Jones
- 84' Lyle Foster
Nathan Redmond
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Burnley[3](Sân nhà) |
Luton Town[22](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 5 | 5 | 6 | 2 | Tổng số bàn thắng | 5 | 3 | 2 | 2 |
Bàn thắng thứ nhất | 4 | 4 | 2 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 5 | 1 | 1 | 2 |
Burnley:Trong 99 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 32 trận,đuổi kịp 6 trận(18.75%)
Luton Town:Trong 110 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 38 trận,đuổi kịp 7 trận(18.42%)