- EFL Championship
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 1 Jamie CummingThủ môn
- 30 Peter KiosoHậu vệ
- 47 Michal HelikHậu vệ
- 3 Ciaron Brown
Hậu vệ
- 5 Elliott Jordan Moore
Hậu vệ
- 8 Cameron Brannagan
Tiền vệ
- 4 Will VaulksTiền vệ
- 7 Przemyslaw PlachetaTiền vệ
- 19 Tyler GoodrhamTiền vệ
- 9 Mark HarrisTiền vệ
- 11 Ole ter Haar Romeny
Tiền đạo
- 21 Matt IngramThủ môn
- 2 Sam LongHậu vệ
- 24 Hidde ter AvestHậu vệ
- 15 Idris El MizouniTiền vệ
- 18 Alex MatosTiền vệ
- 44 Stanley MillsTiền vệ
- 10 Matt PhillipsTiền vệ
- 20 Ruben RodriguesTiền vệ
- 23 Siriki DembeleTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- 0-1
7' Jack Rudoni(Tatsuhiro Sakamoto)
-
18' Tatsuhiro Sakamoto
41' Cameron Brannagan
45+4' Ciaron Brown
53' Ole ter Haar Romeny(Przemyslaw Placheta) 1-1
57' Ole ter Haar Romeny
- 1-2
58' Ephron Mason-Clark
62' Elliott Jordan Moore(Tyler Goodrham) 2-2
-
67' Ellis Simms
- 2-3
71' Tatsuhiro Sakamoto(Jake Bidwell)
-
87' Liam Kitching
-
89' Oliver Dovin
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 343
- 1 Oliver Dovin
Thủ môn
- 4 Bobby ThomasHậu vệ
- 15 Liam Kitching
Hậu vệ
- 21 Jake BidwellHậu vệ
- 27 Milan van EwijkTiền vệ
- 28 Josh EcclesTiền vệ
- 6 Matthew Jacob GrimesTiền vệ
- 5 Jack Rudoni
Tiền vệ
- 7 Tatsuhiro Sakamoto
Tiền đạo
- 9 Ellis Simms
Tiền đạo
- 10 Ephron Mason-Clark
Tiền đạo
- 40 Bradley CollinsThủ môn
- 3 Jay DasilvaHậu vệ
- 22 Joel LatibeaudiereHậu vệ
- 2 Luis BinksHậu vệ
- 14 Ben SheafTiền vệ
- 8 Jamie AllenTiền vệ
- 12 Jamie PatersonTiền đạo
- 23 Brandon Thomas AsanteTiền đạo
- 11 Haji WrightTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Oxford United
[18] VSCoventry
[7] - 67Số lần tấn công100
- 29Tấn công nguy hiểm52
- 10Sút bóng18
- 4Sút cầu môn6
- 4Sút trượt5
- 2Cú sút bị chặn7
- 14Phạm lỗi10
- 3Phạt góc11
- 10Số lần phạt trực tiếp14
- 3Việt vị2
- 3Thẻ vàng3
- 48%Tỷ lệ giữ bóng52%
- 339Số lần chuyền bóng354
- 256Chuyền bóng chính xác276
- 10Cướp bóng6
- 3Cứu bóng2
Thay đổi cầu thủ
-
Oxford United
[18]Coventry
[7] - 45+5' Ben Sheaf
Jack Rudoni
- 74' Przemyslaw Placheta
Stanley Mills
- 74' Will Vaulks
Alex Matos
- 74' Haji Wright
Ellis Simms
- 82' Mark Harris
Matt Phillips
- 82' Peter Kioso
Hidde ter Avest
- 90' Jamie Allen
Josh Eccles
- 90' Jamie Paterson
Ephron Mason-Clark
- 90' Ole ter Haar Romeny
Siriki Dembele
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Oxford United[18](Sân nhà) |
Coventry[7](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 6 | 2 | 11 | 4 | Tổng số bàn thắng | 6 | 3 | 4 | 4 |
Bàn thắng thứ nhất | 6 | 2 | 4 | 2 | Bàn thắng thứ nhất | 6 | 2 | 3 | 1 |
Oxford United:Trong 120 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 32 trận,đuổi kịp 7 trận(21.88%)
Coventry:Trong 116 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 32 trận,đuổi kịp 13 trận(40.62%)