- EFL Championship
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 352
- 1 Ethan HorvathThủ môn
- 38 Perry NgHậu vệ
- 4 Dimitrios GoutasHậu vệ
- 23 Joel BaganHậu vệ
- 35 Andy RinomhotaTiền vệ
- 18 Alex RobertsonTiền vệ
- 15 Sivert Heggheim MannsverkTiền vệ
- 12 Calum ChambersTiền vệ
- 11 Callum O‘DowdaTiền vệ
- 45 Cian AshfordTiền đạo
- 22 Yousef Salech
Tiền đạo
- 41 Matthew TurnerThủ môn
- 2 Will FishHậu vệ
- 48 Dylan LawlorHậu vệ
- 10 Aaron RamseyTiền vệ
- 27 Rubin ColwillTiền vệ
- 39 Isaak DaviesTiền đạo
- 20 Anwar El GhaziTiền đạo
- 47 Callum RobinsonTiền đạo
- 16 Christopher WillockTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- 0-1
19' Joshua Brownhill(Hannibal Mejbri)
- 0-2
40' Maxime Esteve(Zian Flemming)
42' Yousef Salech(Joel Bagan) 1-2
-
90+1' Lucas Pires
-
90+1' James Trafford
-
90+4' Jeremy Sarmiento
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 1 James Trafford
Thủ môn
- 14 Connor Richard John RobertsHậu vệ
- 6 Conrad Egan-RileyHậu vệ
- 5 Maxime Esteve
Hậu vệ
- 23 Lucas Pires
Hậu vệ
- 8 Joshua Brownhill
Tiền vệ
- 24 Josh CullenTiền vệ
- 22 Marcus EdwardsTiền vệ
- 28 Hannibal MejbriTiền vệ
- 11 Jaidon AnthonyTiền vệ
- 19 Zian FlemmingTiền đạo
- 32 Vaclav HladkyThủ môn
- 2 Oliver SonneHậu vệ
- 4 Joseph Adrian WorrallHậu vệ
- 29 Josh LaurentTiền vệ
- 35 Ashley BarnesTiền đạo
- 17 Lyle FosterTiền đạo
- 30 Luca KoleoshoTiền đạo
- 10 Manuel Benson HedilazioTiền đạo
- 7 Jeremy Sarmiento
Tiền đạo
Thống kê số liệu
-
Cardiff City
[20] VSBurnley
[3] - 129Số lần tấn công94
- 57Tấn công nguy hiểm61
- 9Sút bóng12
- 2Sút cầu môn5
- 6Sút trượt2
- 1Cú sút bị chặn5
- 9Phạm lỗi7
- 5Phạt góc6
- 7Số lần phạt trực tiếp9
- 2Việt vị1
- 0Thẻ vàng3
- 52%Tỷ lệ giữ bóng48%
- 485Số lần chuyền bóng461
- 388Chuyền bóng chính xác372
- 12Cướp bóng5
- 3Cứu bóng1
Thay đổi cầu thủ
-
Cardiff City
[20]Burnley
[3] - 46' Alex Robertson
Rubin Colwill
- 46' Andy Rinomhota
Will Fish
- 61' Sivert Heggheim Mannsverk
Aaron Ramsey
- 61' Cian Ashford
Anwar El Ghazi
- 71' Joel Bagan
Callum Robinson
- 72' Josh Laurent
Hannibal Mejbri
- 72' Lyle Foster
Zian Flemming
- 79' Jeremy Sarmiento
Marcus Edwards
- 88' Joseph Adrian Worrall
Jaidon Anthony
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Cardiff City[20](Sân nhà) |
Burnley[3](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 5 | 1 | 8 | 5 | Tổng số bàn thắng | 4 | 6 | 6 | 5 |
Bàn thắng thứ nhất | 3 | 1 | 4 | 3 | Bàn thắng thứ nhất | 4 | 2 | 3 | 1 |
Cardiff City:Trong 119 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 39 trận,đuổi kịp 7 trận(17.95%)
Burnley:Trong 99 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 32 trận,đuổi kịp 6 trận(18.75%)