- EFL Championship
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 1 Nardi PaulThủ môn
- 3 Jimmy DunneHậu vệ
- 5 Steve CookHậu vệ
- 17 Ronnie EdwardsHậu vệ
- 22 Kenneth PaalHậu vệ
- 21 Kieran MorganTiền vệ
- 8 Sam FieldTiền vệ
- 11 Paul SmythTiền vệ
- 10 Ilias ChairTiền vệ
- 14 Koki SaitoTiền vệ
- 12 Michael Frey
Tiền đạo
- 13 Joe WalshThủ môn
- 15 Morgan FoxHậu vệ
- 16 Liam MorrisonHậu vệ
- 20 Harrison AshbyHậu vệ
- 4 Jack Colback
Tiền vệ
- 40 Jonathan VaraneTiền vệ
- 47 Yang Min HyukTiền đạo
- 26 Rayan KolliTiền đạo
- 28 Alfie LloydTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

5' Michael Frey(Ilias Chair) 1-0
- 1-1
53' Tyrhys Dolan
76' Jack Colback 2-1
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 1 Aynsley PearsThủ môn
- 2 Callum BrittainHậu vệ
- 5 Dominic HyamHậu vệ
- 15 Danny BatthHậu vệ
- 24 Owen BeckHậu vệ
- 27 Lewis TravisTiền vệ
- 21 John BuckleyTiền vệ
- 10 Tyrhys Dolan
Tiền vệ
- 14 Andreas WeimannTiền vệ
- 19 Ryan HedgesTiền vệ
- 9 Makhtar GueyeTiền đạo
- 12 Balazs TothThủ môn
- 31 Dion Dannie Leonard SandersonHậu vệ
- 40 Matty LitherlandHậu vệ
- 8 Todd CantwellTiền vệ
- 36 James EdmondsonTiền vệ
- 28 Adam ForshawTiền vệ
- 11 Joe Rankin-CostelloTiền vệ
- 47 Augustus KargboTiền đạo
- 33 Amario Cozier-DuberryTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Queens Park Rangers
[14] VSBlackburn Rovers
[5] - 108Số lần tấn công96
- 77Tấn công nguy hiểm44
- 17Sút bóng10
- 6Sút cầu môn4
- 6Sút trượt2
- 5Cú sút bị chặn4
- 9Phạm lỗi11
- 11Phạt góc2
- 11Số lần phạt trực tiếp9
- 1Việt vị2
- 53%Tỷ lệ giữ bóng47%
- 421Số lần chuyền bóng391
- 337Chuyền bóng chính xác290
- 11Cướp bóng15
- 3Cứu bóng4
Thay đổi cầu thủ
-
Queens Park Rangers
[14]Blackburn Rovers
[5] - 64' Todd Cantwell
Andreas Weimann
- 64' Amario Cozier-Duberry
Tyrhys Dolan
- 66' Michael Frey
Alfie Lloyd
- 66' Paul Smyth
Yang Min Hyuk
- 71' Kieran Morgan
Jack Colback
- 82' Joe Rankin-Costello
John Buckley
- 82' Adam Forshaw
Lewis Travis
- 87' Augustus Kargbo
Ryan Hedges
- 89' Koki Saito
Jonathan Varane
- 89' Ilias Chair
Morgan Fox
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Queens Park Rangers[14](Sân nhà) |
Blackburn Rovers[5](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 6 | 3 | 10 | 1 | Tổng số bàn thắng | 4 | 1 | 2 | 5 |
Bàn thắng thứ nhất | 6 | 2 | 5 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 4 | 1 | 1 | 3 |
Queens Park Rangers:Trong 109 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 38 trận,đuổi kịp 9 trận(23.68%)
Blackburn Rovers:Trong 120 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 28 trận,đuổi kịp 4 trận(14.29%)