- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 21 Jo Hyun WooThủ môn
- 22 Seol Young WooHậu vệ
- 14 Cho Yu MinHậu vệ
- 20 Kwon Kyung WonHậu vệ
- 3 Lee Tae SeokHậu vệ
- 6 Won Du JaeTiền vệ
- 8 Park Yong WooTiền vệ
- 19 Oh Se HunTiền vệ
- 10 Lee Jae Sung
Tiền vệ
- 11 Hwang Hee ChanTiền vệ
- 7 Son Heung MinTiền đạo
- 12 Lee Chang GeunThủ môn
- 1 Kim Dong HeonThủ môn
- 15 Kim Joo SungHậu vệ
- 4 Cho Hyun TaekHậu vệ
- 2 Park Seung WookHậu vệ
- 16 Yang Hyun JunTiền vệ
- 5 Paik Seung HoTiền vệ
- 18 Lee Kang InTiền vệ
- 17 Bae Jun HoTiền vệ
- 13 Yang Min HyukTiền vệ
- 9 Joo Min KyuTiền đạo
- 23 Oh Hyun GyuTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:
Chủ thắng:
Khách thắng:

5' Lee Jae Sung(Son Heung Min) 1-0
-
26' Mahmoud Nayef Ahmad Al-Mardi
- 1-1
30' Mahmoud Nayef Ahmad Al-Mardi
-
36' Nizar Mahmoud Al Rashdan
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 343
- 1 Yazid Moeen Hasan Abu LaylaThủ môn
- 3 Abdallah NasibHậu vệ
- 5 Yazan Mousa Mahmoud Abu Al-ArabHậu vệ
- 16 Mohammad AbualnadiHậu vệ
- 23 Ehsan Manel HaddadTiền vệ
- 21 Amer JamousTiền vệ
- 8 Nizar Mahmoud Al Rashdan
Tiền vệ
- 20 Mohannad Abu TahaTiền vệ
- 10 Musa Al TaamariTiền đạo
- 11 Yazan Abdallah Ayed AlnaimatTiền đạo
- 13 Mahmoud Nayef Ahmad Al-Mardi
Tiền đạo
- 12 Mohammed Al-EmwaseThủ môn
- 22 Abdallah Al FakhouriThủ môn
- 2 Mohammad Abu HasheeshHậu vệ
- 7 Mohammad Abu ZreqTiền vệ
- 15 Ibrahim Mohammad Sami SadehTiền vệ
- 14 Raja‘i Ayed Fadel HassanTiền vệ
- 6 Yousef Mohammad AbualjazarTiền vệ
- 4 Ali HajabiTiền vệ
- 18 Ibrahim SabraTiền đạo
- 17 Ahmad AssafTiền đạo
- 19 Mohamad Fakhri Al-naserTiền đạo
- 9 Mohannad SemreenTiền đạo
Thống kê số liệu
Thay đổi cầu thủ
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Hàn Quốc[B1](Sân nhà) |
Jordan[B2](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 4 | 4 | 3 | Tổng số bàn thắng | 4 | 1 | 2 | 2 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 4 | 1 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 3 | 1 | 0 | 0 |
Hàn Quốc:Trong 27 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 4 trận,đuổi kịp 2 trận(50%)
Jordan:Trong 37 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 11 trận,đuổi kịp 2 trận(18.18%)