- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 442
- 22 Rami HamadaThủ môn
- 7 Mus‘ab Al-BatatHậu vệ
- 15 Michel TermaniniHậu vệ
- 23 Ataa JaberHậu vệ
- 14 Ahmad TahaHậu vệ
- 6 Oday KharoubTiền vệ
- 20 Ameed Mahajneh
Tiền vệ
- 8 Hamed Hamdan
Tiền vệ
- 9 Tamer SeyamTiền vệ
- 19 Wessam Abou Ali
Tiền đạo
- 11 Oday DabbaghTiền đạo
- 16 Mahdi AssiThủ môn
- 1 Toufic Ali AbuhammadThủ môn
- 2 Wajdi NabhanHậu vệ
- 17 Mousa FarawiHậu vệ
- 4 Yasser HamedHậu vệ
- 5 Mohammed SalehHậu vệ
- 18 Adam KaiedTiền vệ
- 3 Mohammed BassimTiền vệ
- 21 Zaid QanbarTiền đạo
- 13 Badr MousaTiền đạo
- 10 Mahmoud AbuwardaTiền đạo
- 12 Assad Al HamlawiTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:
Chủ thắng:
Khách thắng:

- 0-1
34' Aymen Hussein(Ibraheem Bayesh)
67' Hamed Hamdan
-
68' Rebin Sulaka
-
76' Aymen Hussein
88' Wessam Abou Ali(Adam Kaied) 1-1
88' Wessam Abou Ali
-
90+4' Akam Hashem
90+7' Ameed Mahajneh(Adam Kaied) 2-1
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 352
- 1 Ahmed BasilThủ môn
- 2 Rebin Sulaka
Hậu vệ
- 4 Manaf YounisHậu vệ
- 6 Akam Hashem
Hậu vệ
- 15 Ahmed YahyaTiền vệ
- 8 Ibraheem BayeshTiền vệ
- 14 Amjed Attwan KadhimTiền vệ
- 16 Amir Al-AmmariTiền vệ
- 17 Ali Jasim El-AibiTiền vệ
- 19 Youssef AmynTiền đạo
- 18 Aymen Hussein
Tiền đạo
- 22 Kumel Al-RekabeThủ môn
- 12 Jalal Hassan HachimThủ môn
- 13 Alai GhasemHậu vệ
- 3 Hussein AbdulahiHậu vệ
- 21 Charbel ShamoonHậu vệ
- 9 Lucas ShlimonTiền vệ
- 20 Osama Jabar Shafia RashidTiền vệ
- 23 Mohamed Al-TaayTiền vệ
- 11 Zidane Aamar IqbalTiền vệ
- 10 Muhanad AliTiền đạo
- 7 Ali Yousif HashimTiền đạo
- 5 Peter GwargisTiền đạo
Thống kê số liệu
Thay đổi cầu thủ
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Palestine[B6](Sân nhà) |
Iraq[B3](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 1 | 3 | 3 | 1 | Tổng số bàn thắng | 1 | 3 | 3 | 2 |
Bàn thắng thứ nhất | 1 | 3 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 1 | 1 | 2 | 0 |
Palestine:Trong 25 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 8 trận,đuổi kịp 1 trận(12.5%)
Iraq:Trong 28 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 7 trận,đuổi kịp 3 trận(42.86%)