- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 532
- 1 Erzhan TokotaevThủ môn
- 14 Aleksandr Mishchenko
Hậu vệ
- 6 Christian BrauzmanHậu vệ
- 3 Tamirlan KozubaevHậu vệ
- 2 Valerii Kichin
Hậu vệ
- 19 Ermek KenzhebaevHậu vệ
- 23 Erbol AtabaevTiền vệ
- 8 Eldiyar Zarypbekov
Tiền vệ
- 22 Alimardon Sukurov
Tiền vệ
- 7 Joel KojoTiền đạo
- 21 Kai MerkTiền đạo
- 16 Kurmanbek NurlanbekovThủ môn
- 13 Artem PryadkinThủ môn
- 18 Kayrat Zhyrgalbek UuluHậu vệ
- 15 Amantur ShamurzaevHậu vệ
- 5 Arslan BekberdinovHậu vệ
- 17 Ulanbek SulaymanovHậu vệ
- 4 Amir ZhaparovTiền vệ
- 20 Adilet KanybekovTiền vệ
- 11 Kimi MerkTiền vệ
- 12 Arsen SharshenbekovTiền vệ
- 9 Atay DzhumashevTiền đạo
- 10 Gulzhygit AlykulovTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:
Chủ thắng:
Khách thắng:

27' Eldiyar Zarypbekov
-
45' Pedro Miguel
45+1' Valerii Kichin 1-0
- 1-1
52' Ahmed Suhail(Akram Afif)
-
55' Lucas Michel Mendes
66' Alimardon Sukurov
82' Aleksandr Mishchenko 2-1
90+3' Alimardon Sukurov(Gulzhygit Alykulov) 3-1
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 3421
- 22 Meshaal Issa BarshamThủ môn
- 4 Ahmed Suhail
Hậu vệ
- 2 Pedro Miguel
Hậu vệ
- 12 Lucas Michel Mendes
Hậu vệ
- 13 Murad NajiTiền vệ
- 6 Abdulaziz HatemTiền vệ
- 20 Ahmed FathiTiền vệ
- 14 Homam AhmedTiền vệ
- 9 Edmilson Junior Paulo da SilvaTiền vệ
- 10 Akram AfifTiền vệ
- 19 Almoez AliTiền đạo
- 1 Mahmoud AbunadaThủ môn
- 21 Salah Zakaria HassanThủ môn
- 5 Tarek SalmanHậu vệ
- 23 Abdalla YousifHậu vệ
- 3 Hazem Ahmed ShehataHậu vệ
- 16 Boualem KhoukhiHậu vệ
- 17 Mostafa Tarek MashaalTiền vệ
- 8 Abdullah Abdulsalam Al AhrakTiền vệ
- 7 Ahmed Alaaeldin AbdelmotaalTiền đạo
- 18 Ahmed Al GanehiTiền đạo
- 15 Ahmed Al-RawiTiền đạo
- 11 Yusuf AbdurisagTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Kyrgyzstan
[A5] VSQatar
[A4] - 119Số lần tấn công68
- 44Tấn công nguy hiểm21
- 14Sút bóng9
- 5Sút cầu môn4
- 7Sút trượt3
- 2Cú sút bị chặn2
- 12Phạm lỗi7
- 5Phạt góc6
- 7Số lần phạt trực tiếp12
- 1Việt vị0
- 2Thẻ vàng1
- 0Thẻ đỏ1
- 46%Tỷ lệ giữ bóng54%
- 391Số lần chuyền bóng477
- 326Chuyền bóng chính xác400
- 11Cướp bóng10
- 3Cứu bóng2
Thay đổi cầu thủ
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Kyrgyzstan[A5](Sân nhà) |
Qatar[A4](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 4 | 3 | 3 | 1 | Tổng số bàn thắng | 2 | 2 | 1 | 3 |
Bàn thắng thứ nhất | 4 | 0 | 2 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 2 | 1 | 0 | 1 |
Kyrgyzstan:Trong 31 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 11 trận,đuổi kịp 1 trận(9.09%)
Qatar:Trong 35 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 3 trận,đuổi kịp 1 trận(33.33%)