- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 1 Alireza BeiranvandThủ môn
- 2 Saadat HardaniHậu vệ
- 13 Hossein KanaaniHậu vệ
- 4 Shoja KhalilzadehHậu vệ
- 5 Milad MohammadiHậu vệ
- 14 Saman GhoddosTiền vệ
- 6 Saeid Ezatolahi AfaghTiền vệ
- 7 Alireza JahanbakhshTiền vệ
- 20 Sardar AzmounTiền vệ
- 10 Mehdi GhaediTiền vệ
- 9 Mehdi Taremi
Tiền đạo
- 12 Seyed Payam NiazmandThủ môn
- 22 Seyed Hossein HosseiniThủ môn
- 23 Aria YousefiHậu vệ
- 15 Mohammad Amin HazbaviHậu vệ
- 19 Ali NematiHậu vệ
- 21 Omid NoorafkanTiền vệ
- 11 Ali GholizadehTiền vệ
- 3 Mohammad GhorbaniTiền vệ
- 8 Mohammadjavad HosseinnejadTiền vệ
- 16 Amirhossein HosseinzadehTiền vệ
- 17 Seyed Mohammad KarimiTiền vệ
- 18 Ali AlipourgharaTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- 0-1
16' Khozhimat Erkinov
52' Mehdi Taremi(Sardar Azmoun) 1-1
- 1-2
53' Abbosbek Fayzullayev
83' Mehdi Taremi 2-2
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 3421
- 1 Utkir YusupovThủ môn
- 15 Umar EshmuradovHậu vệ
- 2 Abdukodir KhusanovHậu vệ
- 5 Rustamjon AshurmatovHậu vệ
- 3 Khozhiakbar AlidzhanovTiền vệ
- 9 Odiljon HamrobekovTiền vệ
- 7 Otabek ShukurovTiền vệ
- 4 Farrukh SayfievTiền vệ
- 20 Khozhimat Erkinov
Tiền vệ
- 22 Abbosbek Fayzullayev
Tiền vệ
- 14 Eldor ShomurodovTiền đạo
- 16 Botir ErgashevThủ môn
- 12 Abduvakhid NematovThủ môn
- 23 Ibrokhimkhalil YuldoshevHậu vệ
- 21 Dilshod KomilovHậu vệ
- 13 Golib GaybullaevHậu vệ
- 19 Zafarmurod AbdurakhmatovHậu vệ
- 18 Abdulla AbdullaevHậu vệ
- 17 Abdurauf BurievTiền vệ
- 8 Jamshid IskanderovTiền vệ
- 6 Akmal MozgovoyTiền vệ
- 11 Ruslanbek JiyanovTiền đạo
- 10 Bobur AbdukhalikovTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Iran
[A1] VSUzbekistan
[A2] - 105Số lần tấn công105
- 36Tấn công nguy hiểm36
- 20Sút bóng13
- 8Sút cầu môn4
- 6Sút trượt4
- 6Cú sút bị chặn5
- 13Phạm lỗi11
- 6Phạt góc5
- 11Số lần phạt trực tiếp13
- 1Việt vị1
- 61%Tỷ lệ giữ bóng39%
- 464Số lần chuyền bóng295
- 370Chuyền bóng chính xác214
- 11Cướp bóng10
- 2Cứu bóng6
- 18chuyền dài20
Thay đổi cầu thủ
-
Iran
[A1]Uzbekistan
[A2] - 66' Ruslanbek Jiyanov
Khozhimat Erkinov
- 69' Alireza Jahanbakhsh
Ali Gholizadeh
- 81' Milad Mohammadi
Omid Noorafkan
- 81' Saeid Ezatolahi Afagh
Seyed Mohammad Karimi
- 81' Saadat Hardani
Aria Yousefi
- 86' Abdurauf Buriev
Odiljon Hamrobekov
- 90+2' Mehdi Ghaedi
Ali Nemati
- 90+5' Akmal Mozgovoy
Otabek Shukurov
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Iran[A1](Sân nhà) |
Uzbekistan[A2](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 4 | 2 | 5 | 2 | Tổng số bàn thắng | 1 | 1 | 4 | 4 |
Bàn thắng thứ nhất | 2 | 2 | 0 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 1 | 1 | 2 | 1 |
Iran:Trong 29 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 2 trận,đuổi kịp 1 trận(50%)
Uzbekistan:Trong 30 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 9 trận,đuổi kịp 7 trận(77.78%)