- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- 0-1
13' Kings Kangwa(Dan Biton)
23' Jean Marcelin
29' Timothy Muzie
31' Omer Atzily(Dor Micha) 1-1
53' Yarin Levi
63' Grigori Morozov
-
66' Carlos dos Santos Rodrigues,Ponck
79' Ori Dahan
-
84' Lucas de Souza Ventura,Nonoca
-
90+5' Iuri Jose Picanco Medeiros
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
Số áoTên cầu thủVị trí
Thống kê số liệu
-
Beitar Jerusalem
[4] VSHapoel Beer Sheva
[1] - 84Số lần tấn công75
- 50Tấn công nguy hiểm30
- 13Sút bóng6
- 3Sút cầu môn2
- 7Sút trượt2
- 3Cú sút bị chặn2
- 16Phạm lỗi20
- 5Phạt góc1
- 20Số lần phạt trực tiếp16
- 4Việt vị3
- 5Thẻ vàng3
- 52%Tỷ lệ giữ bóng48%
- 320Số lần chuyền bóng296
- 235Chuyền bóng chính xác209
- 10Cướp bóng15
- 1Cứu bóng2
Thay đổi cầu thủ
-
Beitar Jerusalem
[4]Hapoel Beer Sheva
[1] - 58' Dor Micha
Ismaila Wafougossani Soro
- 71' Timothy Muzie
Yarden Shua
- 72' Omer Atzily
Patrick Twumasi
- 72' Matan Baltaxa
Guy Mizrahi
- 72' Paul Arnold Garita
Alon Turgeman
- 72' Yoni Stoyanov
Amir Ganah
- 81' Iuri Jose Picanco Medeiros
Dan Biton
- 81' Ayi Kangani
Zohar Zasno
- 86' Shay Elias
Kings Kangwa
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Beitar Jerusalem[4](Sân nhà) |
Hapoel Beer Sheva[1](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 5 | 4 | 5 | 6 | Tổng số bàn thắng | 3 | 3 | 4 | 7 |
Bàn thắng thứ nhất | 2 | 3 | 4 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 3 | 2 | 1 | 3 |
Beitar Jerusalem:Trong 85 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 19 trận,đuổi kịp 3 trận(15.79%)
Hapoel Beer Sheva:Trong 100 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 25 trận,đuổi kịp 8 trận(32%)