- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

-
12' Stav Lemkin
13' Eissat Lisav Naif(Menashe Zalka) 1-0
26' Segun James Adeniyi(Jose Ricardo Cortes) 2-0
- 2-1
36' Osher Davida
- 2-2
65' Dor Peretz(Weslley Patati)
69' Menashe Zalka
-
71' Elad Madmon
82' Eissat Lisav Naif
- 2-3
85' Dor Turgeman
-
90+2' Dor Peretz
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
Số áoTên cầu thủVị trí
Thống kê số liệu
-
Hapoel Hadera
[14] VSMaccabi Tel Aviv
[2] - 55Số lần tấn công82
- 18Tấn công nguy hiểm38
- 9Sút bóng20
- 3Sút cầu môn7
- 4Sút trượt4
- 2Cú sút bị chặn9
- 15Phạm lỗi18
- 4Phạt góc6
- 18Số lần phạt trực tiếp15
- 2Việt vị0
- 1Thẻ vàng3
- 1Thẻ đỏ0
- 31%Tỷ lệ giữ bóng69%
- 224Số lần chuyền bóng488
- 149Chuyền bóng chính xác426
- 5Cướp bóng4
- 4Cứu bóng1
Thay đổi cầu thủ
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Hapoel Hadera[14](Sân nhà) |
Maccabi Tel Aviv[2](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 2 | 1 | 3 | 0 | Tổng số bàn thắng | 3 | 8 | 8 | 4 |
Bàn thắng thứ nhất | 2 | 1 | 2 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 3 | 5 | 2 | 1 |
Hapoel Hadera:Trong 83 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 29 trận,đuổi kịp 4 trận(13.79%)
Maccabi Tel Aviv:Trong 119 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 18 trận,đuổi kịp 9 trận(50%)