- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
7' Cadwallader 1-0
- 1-1
33' Smith
- 1-2
48' Littler
- 1-3
79' Moore
90+4' Stephens 2-3
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
Số áoTên cầu thủVị trí
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Llandudno FC[4](Sân nhà) |
Buckley Town[5](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 5 | 1 | 13 | 8 | Tổng số bàn thắng | 2 | 4 | 5 | 1 |
Bàn thắng thứ nhất | 4 | 1 | 4 | 2 | Bàn thắng thứ nhất | 2 | 3 | 1 | 0 |
Llandudno FC:Trong 69 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 26 trận,đuổi kịp 7 trận(26.92%)
Buckley Town:Trong 72 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 21 trận,đuổi kịp 6 trận(28.57%)